Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Variegatednotes varied is the past tense of vary and also an adjective meaning characterized by variety” Tìm theo Từ (33.548) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33.548 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, part and parcel, như parcel
  • Thành Ngữ:, scissors and paste, sự chắp vá (về bài viết, sách..)
  • Thành Ngữ:, thick and fast, dồn dập, tới tấp
  • Thành Ngữ:, part and parcel of something, như part
  • dải thông qua, giải thông qua,
  • trụ chỉ đường,
  • Thành Ngữ:, live in the past, như live
  • hướng quay, chiều quay,
  • như thực tại, như thực trạng,
  • / ´sens /, ngoại động từ, xông trầm, dâng hương,
  • / dens /, Tính từ: dày đặc, chặt, Đông đúc; rậm rạp, Đần độn, ngu đần, Hóa học & vật liệu: đậm đặc, Toán &...
  • / tɜ:s /, Tính từ: ngắn gọn; súc tích, dùng ít từ (văn), cộc lốc, cụt ngủn, ít lời, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • Thành Ngữ:, on one's part ; on the part of, về phía
  • phần ảo của trở kháng,
  • bên b (hợp đồng), bên b hợp đồng,
  • bên a (hợp đồng), bên a hợp đồng,
  • biên cuối cùng của dải băng,
  • tháo cột buồm khỏi bệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top