Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Well ill” Tìm theo Từ (4.670) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.670 Kết quả)

  • / ´il¸hju:məd /, tính từ, buồn bực, rầu rĩ; cáu kỉnh, càu nhàu,
  • / ´il¸dʒʌdʒd /, tính từ, không khôn ngoan, khờ dại,
  • / ´il¸oumənd /, tính từ, báo điềm xấu, báo điềm gở, Từ đồng nghĩa: adjective, inauspicious , ominous
  • không đúng đắn, đặt không đúng đắn,
  • Ngoại động từ: hành hạ, bạc đãi, ngược đãi, Từ đồng nghĩa: verb, ill-use , maltreat , mishandle , mistreat...
  • Danh từ: tính càu nhàu, tính cáu bẳn, tính gắt gỏng,
  • nguyên tắc tự chủ ý chí, quyền tự do ý chí,
  • máy cán ống có hàn chồng,
  • the truth will out, cây kim trong bọc có ngày cũng lòi ra.
  • cấm vào, trái lệnh sẽ bị truy tố,
  • Thành Ngữ:, stones will cry out, vật vô tri vô giác cũng phải mủi lòng phẫn uất (tộc ác tày trời)
  • Idioms: to have one 's will, Đạt được ý muốn của mình
  • chấp hành hoặc hủy bỏ,
  • Thành Ngữ:, to fill the bill, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết
  • ngăn dự trữ xăng,
  • giếng thấm, giếng hút, giếng hút nước, giếng thấm nước, water-absorbing well, giếng hút nước
  • khoang ắc quy,
  • giếng tự phun, giếng tự phun, giếng phun,
  • giếng khoan, lỗ khoan, giếng khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top