Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn yammer” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.130) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • pile hummer, búa đóng cọc, diesel pile driving hammer, búa đóng cọc động cơ điezen
  • búa răng, bush hammer finish, sự hoàn thiện bằng búa răng, bush-hammer of masonry, sự làm nhám bằng búa răng, pneumatic bush hammer, búa răng hơi ép
  • người thảo chương, lập trình viên, application programmers toolkit (apt), bộ công cụ của các lập trình viên ứng dụng
  • / əˈgrɛsɪvli /, Phó từ: xông xáo, tháo vát, at any time , programmers can work aggressively, lúc nào các lập trình viên cũng có thể xông xáo làm việc
  • búa đầu nhọn, búa chèn, cuốc chim, electric pick hammer, búa chẹn chạy điện
  • / læm'mə:ʤiə /, Danh từ, cũng lammergeyer: loại chim kền kền lớn (sống ở vùng núi từ pirênê đến bắc trung quốc),
  • búa khoan, Địa chất: búa khoan, air drill hammer, búa khoan kiểu khí nén, electric drill hammer, búa khoan điện, percussion drill hammer, búa khoan kiểu va đập, rotary drill hammer, búa khoan kiểu...
  • / ´sledʒ¸hæmə /, danh từ, búa tạ (như) sledge, ( định ngữ) như búa tạ, ngoại động từ, quai búa tạ vào, tấn công mãnh liệt để áp đảo, sledge-hammer blows, những đòn búa tạ, những đòn trí mạng, sledge-hammer...
  • Danh từ: bệnh nhân bị cưa cụt tất cả chân tay, Từ đồng nghĩa: noun, a bundle of nerves , nervous wreck , ninnyhammer , spastic , spaz
  • vòng grammer,
  • / tilt /, Danh từ: sự nghiêng, vị trí nghiêng; độ nghiêng; trạng thái nghiêng, sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền), búa đòn (như) tilt-hammer, Nội động...
  • bộ công cụ, bộ dụng cụ, abstract windows toolkit (awt), bộ công cụ windows trừu tượng, application programmers toolkit (apt), bộ công cụ của các lập trình viên ứng...
  • / ´stʌtəriη /, Tính từ: lắp bắp, Y học: nói lắp bắp, Từ đồng nghĩa: noun, stammering , stutter
  • đóng cọc, sự đóng cọc, đóng cọc, compressed air pile driving plant, búa hơi đóng cọc, diesel pile driving hammer, búa đóng cọc động cơ điezen, diesel pile driving plant, giàn đóng cọc động cơ điezen, floating pile...
  • / ´stʌtə /, Nội động từ: nói lắp, cà lăm (như) stammer, Hình Thái Từ: Xây dựng: nói lắp, Từ...
  • / sleʤ /, Danh từ: búa tạ (như) sledge-hammer, Danh từ: (như) sled, Nội động từ & ngoại động từ: (như) sled, Hình...
  • đồ họa tương tác, igl ( interactivegraphics language ), ngôn ngữ đồ họa tương tác, programmer's hierarchical interactive graphics system (phigs), hệ thống đồ họa tương tác phân cấp của nhà lập trình
  • / ´hæmə¸mæn /, như hammerer,
  • búa đóng cọc, diesel pile driving hammer, búa đóng cọc động cơ điezen
  • / ´klɔ:¸hæmə /, Danh từ: búa nhổ đinh, Kỹ thuật chung: búa nhổ đinh, claw-hammer coat, áo đuôi én (dự dạ hội)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top