Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Juger” Tìm theo Từ | Cụm từ (50) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điện tử auger, auger electron microscopy (aem), phép hiển vi điện tử auger, auger electron spectroscopy (aes), phổ học điện tử auger
  • kính hiển vi auger quét,
  • hiển vi học auger quét mành,
  • phép hiển vi điện tử auger,
  • hiệu ứng auger,
  • phổ học điện tử auger,
  • lò faugeron,
  • dụng cụ khoan đất, máy khoan đất, power earth auger, máy khoan đất dùng động cơ
  • / in'kæpsjulert /, Động từ: tóm lược, gói gọn, Hình thái từ: đóng bao, đóng gói, đóng kín, can you encapsulate all the details of this story in a paragraph...
  • / in´tʃa:ntə /, Danh từ: người bỏ bùa mê ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), người làm say mê, người làm vui thích, Từ đồng nghĩa: noun, conjurer , witch...
  • / mə'ʤiʃn /, Danh từ: thuật sĩ,đạo sĩ, pháp sư; thầy phù thuỷ, Từ đồng nghĩa: noun, feats or tricks archimage , charmer , conjurer , diabolist , diviner , enchanter...
  • / ´kʌndʒərə /, danh từ, người làm trò ảo thuật, thầy phù thuỷ, pháp sư, người thông minh khác thường; người rất khéo; người có tài cán, Từ đồng nghĩa: noun, he is no conjurer,...
  • / ´ɔ:gə /, Danh từ: cái khoan, mũi khoan, máy khoan (thăm dò địa chất), Tiếng lóng: Cơ khí & công trình: mũi khoan xoáy,...
  • máy khoan, mũi khoan, máy khoan, mũi khoan,
  • máy dập gạch kiểu băng chuyền,
  • mẫu lấy bằng khoan tay,
  • máy khoan,
  • sự khoan (bằng) guồng xoắn,
  • đoạn cần khoan,
  • máy khoan vỏ, máy khoan ống hút bùn (xây dựng ngầm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top