Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “And football have referees - and american football has both.” Tìm theo Từ | Cụm từ (143.059) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / hæst /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của .have:,
  • điện cực chuẩn (điện hóa), điện cực quy chiếu, điện cực tham chiếu, điện cực chuẩn, điện cực đối chiếu, cực đối chiếu, điện cực chuẩn (dùng cho ph kế), reference electrode comparator, bộ so...
  • tập dung lượng, reference capacity set, tập dung lượng tham chiếu chuẩn
  • / ´ʃʌfti /, danh từ, take/have a shufty ( at somebody/something ), nhìn (vào ai/cái gì), take a shufty at this box and tell me if it's big enough, hãy xem cái hộp này và cho tôi biết liệu nó đủ cho tôi
  • Idioms: to have forty winks, ngủ một giấc ngắn, thiu thiu ngủ
  • Thành ngữ: bad news have wings, tiếng lành đồn gần, tiếng dữ đồn xa
  • Thành Ngữ:, to have a long face, mặt dài ra, chán nản, buồn xỉu
  • Idioms: to have free ( full ) scope to act, Được hành động(hoàn toàn)tự do
  • Danh từ: tay cầm roi, tay phải (của người đánh xe ngựa), (nghĩa bóng) tay trên, phần hơn, to have the whip hand of someone, kiểm soát ai, khống chế được ai
  • / ri'pent /, Ngọai động từ: Ăn năn, hối lỗi; ân hận, Từ đồng nghĩa: verb, to repent of one's sin, hối hận về tội lỗi của mình, i have nothing to repent...
  • mức trắng, reference white level, mức trắng chuẩn
  • công ích, preference of public interest, ưu tiên công ích, public interest advertising, quảng cáo công ích
  • / bai´kæmərəl /, Tính từ: có cả thượng nghị viện lẫn hạ nghị viện, lưỡng viện, the congress of the united states of america is bicameral, quốc hội của hoa kỳ là quốc hội lưỡng...
  • tham chiếu hệ, system reference manual, sách tham chiếu hệ
  • / stɑk /, cổ phần, giàn tàu, giàn giáo đóng tàu, nguồn dự trữ nguyên liệu, authorized shares (stocks), cổ phần có thẩm quyền phát hành, issuance of preferred stocks, sự phát hành cổ phần ưu tiên, small-sized stocks,...
  • / 'beәli /, Phó từ: công khai, rõ ràng, rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn, vừa mới, vừa đủ, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, to have barely enough time...
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots ( shoes ), to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat)
  • Phó từ: tử tế, hoà nhã, đáng yêu, she always behaves amiably towards everyone, cô ta luôn cư xử tử tế với mọi người
  • trong trường hợp cần thiết, referee in case of need, người trả thay trong trường hợp cần thiết
  • / ´æpitəns /, Danh từ: lòng thèm muốn, lòng ham muốn, lòng khao khát, appetence for lòng ham thích; ý hướng (về cái gì), Từ đồng nghĩa: noun, to have an...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top