Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Arm in arm” Tìm theo Từ | Cụm từ (123.637) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´a:mə:d /, Tính từ: bọc sắt, Cơ khí & công trình: được bọc thép, armoured car, xe bọc sắt, armoured train, xe lửa bọc sắt, armoured force, lực...
  • / ´ventʃərəs /, như adventurous, Từ đồng nghĩa: adjective, adventuresome , audacious , bold , daredevil , daring , enterprising , venturesome , adventurous , chancy , hazardous , jeopardous , parlous , perilous...
  • / ə´lɛərəm /, Danh từ: (thơ ca) sự báo động, sự báo nguy ( (cũng) alarm), chuông đồng hồ báo thức ( (cũng) alarum clock), Từ đồng nghĩa: noun, alarums...
  • bre/' pə'mɪt /, name/' pər'mɪt /, Hình thái từ: Danh từ: bre/ 'pɜ:mɪt /, name/ 'pɜ:rmɪt /, giấy phép, sự cho phép, Ngoại động từ:...
  • / a:md /, Tính từ: vũ trang, Kỹ thuật chung: tăng cứng, Từ đồng nghĩa: adjective, armed forces, lực lượng vũ trang, armed insurrection,...
  • / spein /, spain, officially the kingdom of spain, is a country located in southern europe, politically organized as a parliamentary monarchy. it is the largest of the three sovereign nations that make up the iberian peninsula —the others are portugal...
  • / 'vælərəs /, tính từ, (thơ ca) dũng cảm, anh hùng, Từ đồng nghĩa: adjective, adventuresome , adventurous , bold , brave , chivalrous , daredevil , daring , dauntless , fearless , gallant , game , gritty...
  • / ¸fa:mə´sju:tiks /, danh từ, số nhiều .pharmaceutics, như pharmacy,
  • như bugbear, Từ đồng nghĩa: noun, alarm , bogey , bogeyman , bogy , bugbear , bullbeggar , fear , fright , goblin , hobgoblin , ogre , scare , scarecrow , specter,...
  • / 'ta:mæk /, Danh từ: vật liệu gồm đá giăm trộn với nhựa đường (dùng làm mặt đường) (như) của tar macadam, nơi được phủ tarmac, diện tích được phủ tarmac, Ngoại...
  • Phó từ: Đáng lo ngại, prices are rising alarmingly, giá cả đang tăng một cách đáng ngại
  • bộ kiểm tra, bộ thử, máy kiểm tra, máy thử, máy thử nghiệm, thiết bị thử, thiết bị thử nghiệm, thiết bị thử, armature testing apparatus, máy thử nghiệm phần ứng điện, quick testing apparatus, thiết...
  • / ¸fa:məkə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) dược lý, pharmacological research, sự nghiên cứu về dược lý
  • / 'kænsərəs /, tính từ, (thuộc) ung thư, Từ đồng nghĩa: adjective, carcinogenic , destructive , harmful , mortal
  • Danh từ, số nhiều armamentaria: sự trang bị và cách trang bị (chủ yếu về y tế), xưởng binh khí,
  • / ´a:mistis /, Danh từ: sự đình chiến, cuộc đình chiến ngắn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, armistice day(us...
  • / ´ba:mi /, Tính từ: có men, lên men, (từ lóng) hơi điên, gàn, dở người, Kinh tế: có men, Từ đồng nghĩa: adjective, barmy...
  • / ə´la:miη /, Tính từ: làm hoảng sợ, gây hoang mang, đáng báo động, Từ đồng nghĩa: adjective, an alarming increase in the number of sexual harassments, sự...
  • / ´nait¸mɛəriʃ /, Tính từ: như một cơn ác mộng, Từ đồng nghĩa: adjective, alarming , awful , chilling , creepy , dire , direful , disquieting , dreadful , eerie...
  • /roʊ'meɪniə/, Quốc gia: nước romania., diện tích:237,500 sq km, thủ đô: bucharest, dân số: 21,680,974 (2002), vị trí địa lý: tập tin:eu location rom.png, quốc huy: tập tin:coat of arms...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top