Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bringing together” Tìm theo Từ | Cụm từ (952) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy đo mưa interceptometer,
  • / ´brɔnziη /, Hóa học & vật liệu: sự đúc đồng, Kỹ thuật chung: sự mạ đồng, tincture bronzing, sự mạ đồng kiểu nhuộm
  • Phó từ: làm mếch lòng, làm phật lòng, he asks disobligingly whether my children are stupid or not, thật mếch lòng khi hắn hỏi các con tôi có...
  • hệ con, hệ thống con, phân hệ, connectivity subsytem, hệ thống con kết nối, functional subsytem (fss), hệ thống con chức năng, tcr ( telemetrycommand and ranging subsytem ),...
  • / ,hi:mousai'tɔmitə /, Danh từ, cũng .haemacytometer: huyết tốc kế, bộ đếm huyết cầu,
  • / tə'geðə /, Phó từ: cùng với, cùng nhau, lại với nhau, có nhau, hướng tới nhau, tiếp xúc với nhau, gắn với nhau, nhất trí với nhau, ăn ý với nhau, cùng một lúc, đồng thời,...
  • liên kết yếu, weak-binding approximation, phép gần đúng liên kết yếu
  • / 'reidə /, Danh từ: (viết tắt) của radio detection and ranging hệ thống ra-đa; máy ra-đa, Toán & tin: ra đa, Kỹ thuật chung:...
  • / vein'glɔ:ri /, như vaingloriousness, Từ đồng nghĩa: noun, arrogance , big-headedness , boastfulness , bragging , cockiness , conceit , condescension , egoism , egotism , haughtiness , huff , overconfidence...
  • / ´spel¸baindiη /, Tính từ: làm xuất thần, làm mê ly; thu hút sự chú ý (do một câu thần chú..), a spellbinding performance, cuộc biễu diễn mê ly
  • / ´bri:fiη /, Danh từ: (quân sự) chỉ thị, lời chỉ dẫn (về chiến thuật...), sự chỉ dẫn tường tận, press briefing, Kỹ thuật chung: bản hướng...
  • / vein'glɔ:riəs /, tính từ, Đầy tính dương dương tự đắc, tự phụ, hay khoe khoang, Từ đồng nghĩa: adjective, arrogant , blowing one ’s own horn , boasting , bragging , cavalier , cocky *...
  • photometer quang kế quang điện,
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • / ´hektou¸mi:tə /, như hectometer, Kinh tế: hectomet,
  • / ¸disə´blaidʒiη /, tính từ, làm phật ý, làm mếch lòng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, disobliging questions, những câu hỏi làm...
  • / hi:məsai'tɔmitə /, Danh từ, cũng .haemocytometer: dụng cụ đếm tế bào,
  • / ´souna: /, viết tắt, thiết bị phát hiện tàu ngầm ( sound navigation ranging) (như) asdic, Danh từ: xôna, hệ thống định vị vật dưới nước bằng âm hoặc siêu âm, Kỹ...
  • / pə´sweidəbl /, tính từ, có thể làm cho tin, có thể thuyết phục được, Từ đồng nghĩa: adjective, acceptive , amenable , ductile , flexible , impressionable , malleable , obliging , pliant ,...
  • / ti'ʌðə /, như tother,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top