Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Brought to bear” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.959) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: không mong ước, Từ đồng nghĩa: adjective, undesirable , undesired , uninvited , unsought , unwanted
  • Idioms: to be in full bearing, Đang sinh lợi
  • Danh từ: bà tổ, Từ đồng nghĩa: noun, antecedent , ascendant , father , forebear , forefather , mother , parent , progenitor,...
  • Thành Ngữ:, want of thought, sự thiếu suy nghĩ
  • Thành Ngữ:, to beat up somebody's quarters, o bear up the quarters of somebody
  • Idioms: to take the ship 's bearings, tìm vị trí của tàu, thuyền bằng cách trắc định
  • / ¸tɔlə´reiʃən /, Danh từ: sự khoan dung, sự tha thứ, sự chịu đựng, Từ đồng nghĩa: noun, charitableness , charity , forbearance , indulgence , lenience ,...
  • Thành Ngữ:, to beard the lion in his den, (tục ngữ) vào hang hùm bắt cọp
  • dịch vụ mang chuyển, dịch vụ mạng chuyển, dịch vụ mạng, packet mode bearer service, dịch vụ mang chuyền góí tin, packet-switched bearer service, dịch vụ mang chuyền gói tin, transparent bearer service, dịch vụ mang...
  • Danh từ: (sử học) tàu chiến xupeđretnot (mạnh hơn loại đretnot) (như) dreadnought,
  • Danh từ số nhiều: tóc mai dài (người), râu, ria (mèo, chuột), Từ đồng nghĩa: noun, beard , bristles , goatee...
  • khung cốt dây, khung cốt thép, lồng cốt thép, composite reinforcing cage, khung cốt thép tổ hợp, load bearing reinforcing cage, khung cốt thép chịu lực, reinforcing cage supporting framework, khung cốt thép chống, reinforcing...
  • Idioms: to take the bearings of a coast, trắc định vị trí của một bờ biển
  • , b: oh, he got mad drunk and assed out on the couch., if the guy in front of you bought the last one, then you're just assed out.
  • / ¸tribju´leiʃən /, Danh từ: nỗi đau khổ, nỗi khổ cực; sự khổ não, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to bear...
  • / 'ə:nistli /, Phó từ: nghiêm túc, nghiêm chỉnh, Từ đồng nghĩa: adverb, sincerely , soberly , thoughtfully , seriously
  • / ´hi:dlisnis /, danh từ, sự không chú ý, sự lơ là, Từ đồng nghĩa: noun, carelessness , thoughtlessness
  • / ´kɔpə¸bɛəriη /, Kỹ thuật chung: chứa đồng, copper bearing steel, thép chứa đồng
  • / biəd /, Danh từ: râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc..., ngạnh (mũi tên, lưỡi câu), tìm cách lừa gạt ai; toan lừa bịp ai, to take by the beard, quyết xông vào, quyết xả...
  • gối tựa cứng, rigid bearing element, bộ phận gối tựa cứng, rigid bearing element, chi tiết gối tựa cứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top