Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bugi động cơ ” Tìm theo Từ | Cụm từ (110.312) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kə´nætʃərəl /, Tính từ: tự nhiên; hồn nhiên, bẩm sinh ( + to), cùng loại; cùng bản chất, Từ đồng nghĩa: adjective, built-in , congenital , elemental...
  • / 'wæɳgl /, Danh từ: (thông tục) thủ đoạn, mánh khoé, cách xoay xở, tài xoay xở khéo léo, i'll try to wangle a contribution out of him, tôi sẽ tìm cách moi của anh ấy một phần đóng...
  • chính phủ thuộc Đảng cộng sản, chính phủ thuộc Đảng lao động,
  • / ´mein¸spriη /, Danh từ: (nghĩa bóng) động lực chính, nguyên nhân chính, ảnh hưởng chính (của một hành động), lò xo chính (đồng hồ); dây cót chính, lò xo kim hoả, Cơ...
  • Danh từ: hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá...
  • / ´haiwei /, Danh từ: Đường chính công cộng; quốc lộ, (nghĩa bóng) con đường, đường lối (hành động...), Toán & tin: tuyến cao tốc, Xây...
  • quản lý công trình, quản lý dự án, quản lý dự án, quản lý dự án (công trình), project management (building), sự quản lý dự án (xây dựng)
  • hành trình làm việc (động cơ), thì nổ dãn (thì phát động), Ô tô: hành trình sinh công, Điện: thì giãn nở, Kỹ thuật chung:...
  • / bɔb /, Danh từ: quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều), búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái), Đuôi cộc (ngựa, chó), khúc điệp (bài...
  • / 'merit /, Danh từ: giá trị, sự kiện, hành động, phẩm chất... xứng đáng được khen hoặc tặng thưởng; công lao, Ngoại động từ: Đáng, xứng...
  • / ´aisou¸kroun /, Danh từ: Đường đẳng thời, Toán & tin: (vật lý ) đẳng thời, Cơ khí & công trình: đường đồng...
  • công nghệ nhận dạng tự động,
  • Động từ: chảy ra, đổ ra (con sông), (nghĩa bóng) đổ ra (đám đông); tuôn ra (lời lẽ...)
  • máy nhận dạng công cụ tự động,
  • / kə´naiv /, Động từ: thông đồng, đồng loã, nhắm mắt làm ngơ, lờ đi; bao che ngầm, Từ đồng nghĩa: verb, phrasal verb, to connive at a crime, đồng...
  • / wisp /, Danh từ: ( + of) bó, nắm, mớ, búi, cuộn nhỏ, ( + of) làn (khói); dải nhỏ, (động vật học) bầy chim bay, ( + of) người gầy, người nhỏ, Từ đồng...
  • / ´dʒeli /, Danh từ: thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch, mứt cô đặc, Động từ + Cách viết khác : ( .jellify): Cấu...
  • / ´blæk¸leg /, Danh từ: kẻ phản bội ở lại làm cho chủ (khi các công nhân đình công); kẻ phản bội, kẻ cờ bạc bịp; tay đại bịp (ở trường đua ngựa), Động...
  • / ,ɑ:ti'zæn /, Danh từ: thợ thủ công, Từ đồng nghĩa: noun, artificer , builder , carpenter , craftsman , craftsperson , handcraftsman , master , mechanic , plumber...
  • / ´θripəni /, Tính từ: giá ba penni, có giá trị ba penni (đồ vật), (nghĩa bóng) hèn kém, đáng khinh, tồi, chẳng đáng nửa đồng, threepenny bit, đồng ba penni ( anh)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top