Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come to decision” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.605) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • / tivi /, viết tắt, ( tv) máy vô tuyến truyền hình ( television),
  • giàn ăng ten, television aerial lattice support, giàn ăng ten vô tuyến truyền hình
  • Thành Ngữ:, all's fish that comes to his net, lớn bé, to nhỏ hắn quơ tất
  • Thành Ngữ:, to become food for worms, chết, đi ngủ với giun
  • Idioms: to be welcomed in great state, Được tiếp đón long trọng
  • viết tắt của advertisement, Từ đồng nghĩa: noun, commercial , announcement , notice , circular , endorsement , flyer , plug , promotion
  • nhà sản xuất thiết bị, commercial original equipment manufacturer (coem), nhà sản xuất thiết bị thương phẩm gốc, oem ( originalequipment manufacturer ), nhà sản xuất thiết bị gốc, original equipment manufacturer (eom),...
  • / 'bæftə /, viết tắt, viện hàn lâm nghệ thuật phim và truyền hình anh quốc ( british academy of film and television arts),
  • Thành Ngữ:, on ( the ) television, đang phát bằng truyền hình, đang được phát đi bằng truyền hình
  • Thành Ngữ:, all is grist that comes to his mill, kiếm chác đủ thứ
  • Phó từ: một cách xuất sắc, lỗi lạc, một cách hách dịch, hống hách, he masterfully overcomes all people to become winner, anh ta xuất sắc vượt qua tất cả mọi người để trở thành...
  • Thành Ngữ:, be in/come into vogue, trở thành mốt
  • thu thập tịnh, thu nhập thuần túy, thu nhập quốc dân tịnh, thu nhập ròng, thu nhập thực, thu nhập tịnh, tổng sản phẩm quốc dân thuần, net income after depreciation, thu nhập ròng sau khi khấu hao, net income...
  • / en´koumiəm /, Danh từ, số nhiều encomiums: bài tán tụng, lời tán dương, Từ đồng nghĩa: noun, acclaim , acclamation , applause , celebration , commendation ,...
  • Thành Ngữ:, come/go to the/somebody's rescue, cứu ai, giúp đỡ ai
  • thu nhập chịu thuế, thu nhập chịu thuế, thu nhập phải chịu thuế, total taxable income, tổng thu nhập chịu thuế
  • ống truyền hình, đèn hình, low light level television tube, ống truyền hình có mức độ sóng yếu
  • / in´sipiənsi /, như incipience, Từ đồng nghĩa: noun, commencement , inauguration , inception , incipience , initiation , launch , leadoff , opening , origination , start
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top