Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cleaner” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.029) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy làm sạch, Địa chất: máy làm sạch, bộ lọc, casting cleaning machine, máy làm sạch vật đúc, tube filling and cleaning machine, máy làm sạch và đóng đầy ống
  • vai nền ba-lát, vai đường, ballast shoulder cleaning machine, máy sàng đá vai đường
  • / i´kwivəkəlnis /, như equivocality, Từ đồng nghĩa: noun, ambiguity , ambiguousness , cloudiness , indefiniteness , nebulousness , obscureness , obscurity , uncertainty , unclearness
  • Nghĩa chuyên ngành: bẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, black , filthy , grimy , grubby , smutty , unclean , uncleanly , blemished...
  • / 'dʒænitə /, Danh từ: như caretaker, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , caretaker , cleaning person , concierge , custodian , doorkeeper , doorperson , gatekeeper , house...
  • / ´kli:nnis /, danh từ, sự sạch sẽ, sự trong sạch, Từ đồng nghĩa: noun, clarity , cleanliness , pureness , taintlessness
  • làm sạch gió, làm sạch không khí, sự làm sạch không khí, Địa chất: sự truyền tuyển khoáng bằng khí nén, air-cleaning equipment, thiết bị làm sạch gió
  • lỗ tháo sạch, làm sạch, lỗ rửa ống, lỗ rửa ống, cleanout opening, khe hở làm sạch
  • / 'ʤenousaid /, Danh từ: tội diệt chủng, Từ đồng nghĩa: noun, annihilation , carnage , decimation , ethnic cleansing , holocaust , massacre , mass execution , mass murder...
  • / ʌη´klenli /, tính từ, bẩn thỉu; nhơ nhuốc, phó từ, Từ đồng nghĩa: adjective, uncleanly thoughts, ý nghĩ bẩn thỉu, black , filthy , grimy , grubby , smutty , soiled , unclean , immoral ,...
  • Danh từ, số nhiều augean stables: chuống ngựa au-giê, nơi rất bẩn thỉu, every goverment should attend to cleaning its own augean stable., mỗi chính phủ phải lo quét sạch các chuống ngựa...
  • nhớt sạch từ bình chứa, dầu sạch, dầu trắng, kiểm tra bảo dưỡng định kỳ hệ thống hãm, clean oil circulation furnace, lò tuần hoàn bằng dầu sạch, clean oil lubrication, sự bôi trơn bằng dầu sạch, clean...
  • / bræmbl /, Danh từ: bụi gai, bụi cây mâm xôi, Từ đồng nghĩa: noun, brier , burr , catch weed , cleaver , furze , goose grass , gorse , hedge , nettle , prick , prickly...
  • / ¸self´kli:niη /, Tính từ: tự lau sạch, Cơ khí & công trình: tự làm sạch, self-cleaning strainer, bộ lọc tự làm sạch
  • / pə:´spikjuəsnis /, danh từ, sự rõ ràng, minh bạch; tính rõ ràng, minh bạch, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , limpidness , lucidity , lucidness , pellucidity , pellucidness...
  • / ¸pə:spi´kju:iti /, như perspicuousness, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , limpidness , lucidity , lucidness , pellucidity , pellucidness , perspicuousness , plainness
  • khối dự phòng, khối dự trữ, backup volume cleanup process, quá trình hủy bỏ khối dự phòng
  • / pe´lu:sidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , limpidness , lucidity , lucidness , pellucidity , perspicuity , perspicuousness , plainness
  • / ´kli:n¸kʌt /, tính từ, rõ ràng; sáng sủa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a clean-cut plan, kế hoạch rõ ràng, categorical , chiseled...
  • / lim´piditi /, danh từ, trạng thái trong trẻo, trạng thái trong suốt, sự sáng sủa, sự rõ ràng, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidness , lucidity , lucidness , pellucidity...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top