Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn orectic” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.662) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tenxơ ứng suất, directional stress tensor, tenxơ ứng suất có hướng, maxwell's stress tensor, tenxơ ứng suất maxwell
  • hệ số định hướng, hệ số hướng tính, antenna directivity factor (m), hệ số hướng tính ăng ten
  • a beginner who is learning under direction of an experienced auto technician., thợ học việc, thợ tập sự,
  • hướng dòng, hướng luồng chảy, hướng dòng chảy, hướng luồng, hướng phát triển, approach flow direction, hướng dòng chảy tới
  • sự tìm hướng, sự tìm phương, sự tìm phương, sự tìm hướng, radio direction finding, sự tìm phương vô tuyến (rdf)
  • / ¸ʌnə´teinəbl /, Tính từ: không thể tới được, không thể đạt được, Từ đồng nghĩa: adjective, impracticable , impractical , unrealizable , unthinkable...
  • / ´ænəkist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa vô chính phủ, người chủ trương vô chính phủ, Từ đồng nghĩa: noun, agitator , insurgent , insurrectionist...
  • nội dòng, nối tiếp nhau, nội tuyến, theo trục, theo đường, nối tiếp nhau, in-line direction, hướng nội dòng, in-line code, mã nội tuyến, in-line coding, sự mã hóa...
  • / ¸insə´rekʃənist /, danh từ, người nổi dậy, người khởi nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, insurgent , insurrectionary , mutineer , revolutionary , revolutionist
  • / bi´hest /, Danh từ: (thơ ca) chỉ thị, mệnh lệnh, Từ đồng nghĩa: noun, bidding , charge , command , commandment , demand , dictate , direction , expressed desire...
  • / switʃd /, được chuyển mạch, chuyển mạch, spacecraft switched tdma (ss-tdma), tdma được chuyển mạch trên tàu vũ trụ, switched circuit, mạch được chuyển mạch, bi-directional line switched ring (blsr), vòng chuyển...
  • như insurrectionize,
  • như resurrectionist,
  • / ¸su:pərin´tendəns /, danh từ, sự trông nom, sự coi sóc; sự giám thị, sự giám sát, sự quản lý (công việc..), Từ đồng nghĩa: noun, direction , government , management , supervision...
  • Danh từ, số nhiều (dùng (như) số ít): phép biện chứng, Toán & tin: phép biện chứng, marxian dialectics,...
  • kênh số liệu, buýt dữ liệu, bidirectional data bus, buýt dữ liệu hai chiều, common data bus, buýt dữ liệu chung, optical data bus, buýt dữ liệu quang
  • / ´i:dikt /, Danh từ: chỉ dụ, sắc lệnh, Từ đồng nghĩa: noun, act , canon , command , commandment , decree , decretum , dictate , dictum , directive , enactment , fiat...
  • / ¸ʌnriə´laizəbl /, Tính từ: không thể thực hiện được, không thể hiểu được, không thể nhận thức được, Từ đồng nghĩa: adjective, impracticable...
  • nhiệt độ cùng tinh, nhiệt độ ơtecti, nhiệt độ ơtetic,
  • / in´sə:dʒənsi /, danh từ, tình trạng nổi dậy, tình trạng nổi loạn, sự nổi dậy, sự nổi loạn, Từ đồng nghĩa: noun, insurgence , insurrection , mutiny , revolt , revolution , sedition...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top