Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn work” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.219) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • workspace, không gian làm việc, vùng làm việc, miền làm việc, save workspace, lưu vùng làm việc
  • mạng liên lạc, mạng đường giao thông, mạng truyền thông, mạng thông tin liên lạc, hệ thống giao thông, broadband communication network (bcn), mạng truyền thông băng rộng, cna ( communicationnetwork architecture ), kiến...
  • / rɔ:t /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .work: Tính từ: Được làm, được chế tác và trang trí, rèn (kim loại), Vật...
  • / ʌn´printəbl /, Tính từ: quá xúc phạm, quá khiếm nhã không in được (vì quá tục tĩu), Toán & tin: không in được, an unprintable work, một tác phẩm...
  • mô hình quản lý mạng, mô hình mạng, alternative network model, mô hình mạng giao hoán, arrow network model correction, sự hiện đại hóa mô hình mạng, arrow network model correction, sự hiệu chỉnh mô hình mạng, calderar...
  • kiến trúc hệ thống, advanced network system architecture (ansa), kiến trúc hệ thống mạng cải tiến, advanced network system architecture (ansa), kiến trúc hệ thống mạng nâng cao, computer system architecture, kiến trúc...
  • Thành Ngữ:, to knock fireworks out of someone, đánh ai nảy đom đóm mắt
  • đa cổng, nhiều cổng, multiport register, thanh ghi đa cổng, multiport memory, bộ nhớ nhiều cổng, multiport network, mạng nhiều cổng, multiport register, thanh ghi nhiều cổng,...
  • hệ thống mạng, hệ mạng, hệ thống lưới điện, mạng lưới phân phối, advanced network system architecture (ansa), kiến trúc hệ thống mạng cải tiến, advanced network system architecture (ansa), kiến trúc hệ thống...
  • giao thức quản lý mạng đơn, simple network management protocol (snmp), giao thức quản lý mạng đơn giản, simple network management protocol version 2 (ietf) (snmpv2), giao thức quản lý mạng đơn giản , phiên bản 2 (left),...
  • mạng lưới thông tin, mạng thông tin, mạng thông tin, research libraries information network (rlin), mạng lưới thông tin của các thư viện nghiên cứu, digital information network service (dins), dịch vụ mạng thông tin số,...
  • trung tâm thông tin, trung tâm tình báo (tiếp thị), asia-pacific network information centre (apnic), trung tâm thông tin mạng châu Á-thái bình dương, bitnet network information centre (bitnic), trung tâm thông tin mạng bitnet, co-ordinating...
  • trung tâm thông tin mạng, internet network information center (internic), trung tâm thông tin mạng internet, internetnic ( internet network information center ), trung tâm thông tin mạng internet
  • / ,hɑrd'wɜr kɪŋ /, Tính từ: làm việc tích cực và chu đáo, our company only includes hard-working employees, công ty chúng tôi chỉ toàn những nhân viên làm việc tích cực và chu đáo,...
  • tổng, phép cộng, phép cộng, tổng, summing integrator, bộ tích phân tính tổng, summing network, mạng tổng, summing point, điểm lấy tổng, summing point, điểm tính tổng,...
  • mạng toàn cục, mạng khu rộng, mạng điện rộng, mạng trải rộng, mạng diện rộng, mạng vùng rộng, mạng wan, wide area network (wan), mạng toàn cục-wan, satellite wide area network (swan), mạng diện rộng (wan)...
  • sàn làm việc, giàn giáo, sàn, sàn công tác, sàn làm việc, sàn thao tác, sàn thi công, tấm lát chịu lực, working platform of a scaffold, sàn làm việc trên giàn giáo, working platform of a scaffold, sàn làm việc trên...
  • hệ điều hành mạng, computer network operating system (cnos), hệ điều hành mạng máy tính, distributed network operating system (dnos), hệ điều hành mạng phân tán, dnos ( distributednetwork operating system ), hệ điều hành...
  • vệ tinh địa tĩnh, arc of the geostationary satellite orbit, cung quỹ đạo của các vệ tinh địa tĩnh, geostationary satellite launch vehicle (gslv), tầu phóng vệ tinh địa tĩnh, geostationary satellite network, mạng lưới...
  • / ´faiə¸wə:ks /, danh từ số nhiều, pháo hoa, pháo bông; cuộc đốt pháo hoa, sự sắc sảo, sự nổi nóng, Từ đồng nghĩa: noun, to knock fireworks out of someone, đánh ai nảy đom đóm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top