Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Funster” Tìm theo Từ | Cụm từ (287) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, tit for tat, ăn miếng trả miếng, equivalent , eye for an eye , like for like , quid pro quo , something for something , trade-off , counteraction...
  • / ´prɔminənsi /, như prominence, Từ đồng nghĩa: noun, distinction , eminency , fame , glory , illustriousness , luster , mark , notability , note , preeminence , prestige , prominence , renown
  • công trình làm nguội nước, tháp (làm) lạnh, thùng làm nguội, háp làm mát (nước), Địa chất: tháp làm nguội, cooling tower packing, vật liệu phụ tháp làm lạnh, counterflow cooling...
  • / i´lʌstriəsnis /, danh từ, tiếng tăm; sự nổi tiếng, sự lừng lẫy, sự rạng rỡ, sự quang vinh, Từ đồng nghĩa: noun, distinction , eminency , fame , glory , luster , mark , notability ,...
  • dòng chảy không đều, dòng chảy không dừng, luồng không ổn định, dòng bất định, dòng chảy không ổn định, dòng không ổn định, periodic unsteady flow, dòng bất định có chu kỳ
  • / broutʃ /, Danh từ: trâm (gài đầu); ghim hoa (gài cổ áo), Từ đồng nghĩa: noun, bar pin , breastpin , clip , cluster , jewelry , bar , cameo , clasp , ornament , pin...
  • / ´fɔ:dʒə /, danh từ, thợ rèn, thợ đóng móng ngựa, người giả mạo (chữ ký, giấy tờ); người bịa đặt (chuyện), Từ đồng nghĩa: noun, counterfeiter , coiner , fabricator , faker,...
  • / ¸eksi´biʃənist /, danh từ, người thích phô trương, (y học) người thích phô bày bộ phận sinh dục trước mặt kẻ khác, Từ đồng nghĩa: noun, flaunter , grandstander , flasher , braggart...
  • / di:'əʊdəraizə /, Kinh tế: chất khử mùi, thiết bị khử mùi, batch deodorizer, thiết bị khử mùi gián đoạn, continuous deodorizer, thiết bị khử mùi liên tục, counter-flow deodorizer,...
  • / ´blou¸ha:d /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng huênh hoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, boaster , brag , braggadocio , bragger , vaunter ,...
  • / ´pɔltə¸gaist /, Danh từ: yêu tinh (thuộc về ma quỷ), Từ đồng nghĩa: noun, apparition , appearance , banshee , demon , doppelganger , haunter , kelpie , phantasm...
  • / æn´tɔniməs /, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing , polar , reverse
  • / 'founi /, như phoney, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, affected , artificial , assumed , bogus , counterfeit , forged , imitation , pseudo , put-on...
  • danh từ, người bạn ruột, người thay thế tôi hoàn toàn, Từ đồng nghĩa: noun, doppelganger , evil twin , second self , buddy , chum , confidante , counterpart , doppelganger * , pal , soul mate,...
  • / ´stə:nnis /, danh từ, tính nghiêm nghị, tính nghiêm khắc; sự lạnh lùng, sự cứng rắn; tính cứng rắn (trong cách cư xử..), Từ đồng nghĩa: noun, austerity , hardness , harshness ,...
  • khối hàm, thanh chống dầm toàn hộ, khối hãm, thanh chống rầm phòng hộ, guốc hãm, guốc phanh, hàm thắng, brake block adjuster, thiết bị điều chỉnh guốc hãm, brake block clearance, khe hở guốc hãm, brake block...
  • máy kết đông, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, automatic plate froster [freezing machine], máy kết đông tự động kiểu tấm, bakery froster,...
  • Danh từ: Toán & tin: hàm tử, additive functor, hàm tử cộng tính, balance functor, hàm tử cân bằng, coderived...
  • Danh từ: ( ruc) (viết tắt) của royal ulster constabulary sở cảnh sát hoàng gia tỉnh ulster,
  • vật liệu chịu lửa focsterit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top