Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hall of justice” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.799) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điện thanh, electroacoustic chain, mạch điện thanh, electroacoustic transducer, bộ chuyển đổi điện thanh
  • / ju:l /, (thông tục) (viết tắt) của .you .will, .you .shall:,
  • / ʃælt /, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ngôi 2 số ít thời hiện tại của .shall:,
  • truyền âm, acoustic transmission line, đường truyền âm thanh, acoustic transmission system, hệ thống truyền âm
  • Danh từ: số nhiều của phallus,
  • máng parshall, dụng cụ dùng để đo dòng chảy trong kênh đào mở.
  • Tính từ: (thuộc) ảo ảnh, Từ đồng nghĩa: adjective, chimeric , chimerical , delusive , delusory , dreamlike , hallucinatory...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, chimeric , chimerical , delusive , delusory , dreamlike , hallucinatory , illusory , phantasmagoric , phantasmic , visionary
  • danh từ, ma trơi, hy vọng hão huyền, ảo tưởng, Từ đồng nghĩa: noun, delusion , hallucination , mirage , phantasm , phantasma , will-o '-the-wisp
  • Phó từ: chí tử, chết bỏ, if you see him , beat him lethally, gặp nó, mày cứ đánh chết bỏ
  • / mə'ʤestikl /, Tính từ: như majestic,
  • Thành Ngữ:, if the sky falls , we shall catch larks, nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo chuyện trời đổ
  • vận tốc âm thanh, acoustic velocity level, mức vận tốc âm thanh, acoustic velocity meter, máy đo vận tốc âm thanh
  • Từ đồng nghĩa: noun, aegis , auspice , backing , sponsorship , condescendence
  • như phanstasmal, Từ đồng nghĩa: adjective, chimeric , chimerical , delusive , delusory , dreamlike , hallucinatory , illusory , phantasmagoric , phantasmal...
  • bánh khởi động, bánh xe cảm biến xung (ở xi lanh động cơ), bánh xe khởi động, rôto cảm biến điện từ, rôto cảm biến hall,
  • / di´lu:səri /, Từ đồng nghĩa: adjective, delusive , illusive , deceptive , illusory , misleading , chimeric , chimerical , dreamlike , hallucinatory , phantasmagoric , phantasmal , phantasmic , visionary
  • Phó từ: mạnh mẽ, sâu sắc, Từ đồng nghĩa: adverb, exhaustively , thoroughly
  • Thành Ngữ:, hall of residence, nơi ăn ở của sinh viên đại học
  • / ´hælə¸dʒən /, Danh từ: (hoá học) halogen, Địa chất: halogen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top