Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Haves” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.016) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have a distant relation with sb, có họ xa với ai
  • Thành Ngữ:, to have a hand like a foot, lóng ngóng, h?u d?u
  • Idioms: to have a hitch to london, quá giang xe tới luân đôn
  • Thành Ngữ:, to have a good case, có chứng cớ là mình đúng
  • Thành Ngữ:, to have ( get ) one's gruel, (thông tục) bị phạt
  • Thành Ngữ:, to have got sb's number, hiểu rõ ai, biết tẩy ai
  • Idioms: to have no society with sb, không giao thiệp với người nào
  • Idioms: to have a poor head for figures, rất dở về số học
  • Idioms: to have but a tincture of science, biết sơ về khoa học
  • Thành Ngữ:, to have something on one's mind, lo lắng về điều gì
  • Thành Ngữ:, to have the legs of someone, đi (chạy) nhanh hơn ai
  • Idioms: to have one 's eyes glued to, mắt cứ dán vào(cái gì)
  • Idioms: to have one 's first taste of gunpowder, ra trận lần đầu
  • Thành Ngữ:, to keep/have one's wits about one, giữ bình tĩnh; cảnh giác
  • Thành Ngữ:, have done !, ngừng lại!, thôi!
  • Idioms: to have empty pockets, túi không tiền
  • Idioms: to have no strength, bị kiệt sức
  • Idioms: to have a ready wit, lanh trí
  • Idioms: to have a steady seat, ngồi vững
  • / sɑ:'kɔfəgəs /, Danh từ, số nhiều .sarcophagi, .sarcophages: (khảo cổ học) quách, quan tài bằng đá (nhất là loại có hình chạm khắc.. thời xưa), Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top