Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep secret” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.489) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to keep good ( bad ) company, company
  • Thành Ngữ:, to keep one's nose clean, không phạm lỗi, giữ mình trong sạch
  • Thành Ngữ:, to keep up the ball, giữ cho câu chuyện không gián đoạn
  • Thành Ngữ:, to keep the bone green, giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu
  • Thành Ngữ:, to keep one's fingers crossed, cầu mong, hy vọng
  • Thành Ngữ:, to keep the ball rolling, ti?p t?c câu chuy?n
  • gác, trực, Thành Ngữ:, to keep watch, c?nh giác d? phòng
  • Thành Ngữ:, to have ( hold , keep ) in hand ( well in hand ), n?m ch?c trong tay
  • Thành Ngữ:, to keep together, k?t h?p nhau, g?n bó v?i nhau, không r?i nhau
  • Thành Ngữ:, to keep ( take to ) one's bed, bị ốm nằm liệt giường
  • Nghĩa chuyên ngành: tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, keep
  • Thành Ngữ:, to keep one's hair on, (từ lóng) bình tĩnh
  • Thành Ngữ:, to keep peace with, gi? quan h? t?t v?i
  • Thành Ngữ:, to keep down, c?m l?i, nén l?i, d?n l?i
  • Thành Ngữ:, to keep one's breath to cool one's porridge, porridge
  • Thành Ngữ:, to keep an eye on, d? m?t vào, theo dõi; trông gi?, canh gi?
  • Thành Ngữ:, to hold ( keep ) somebody at bay, giữ không cho ai lại gần
  • Thành Ngữ:, to keep the flag flying, không để bị tụt hậu, giữ vững ngọn cờ
  • Thành Ngữ:, to keep the pot boiling ( on the boil ), làm cho sôi nổi
  • điều khoản hợp đồng, keep to the terms of the contract, tuân thủ điều khoản hợp đồng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top