Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L envoi” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.322) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kenvin (k), kelvin,
  • selênôit chân không,
  • / ´enviəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, covetousness , jealousy
  • / ´gænɔid /, Tính từ: có vảy láng (cá), (thuộc) liên bộ cá vảy láng, Danh từ: (động vật học) cá vảy láng,
  • / ´sfenɔid /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm, Danh từ: (giải phẫu) xương bướm, Hóa học & vật liệu:...
  • lưỡi, lưỡì, nhỏ, lingula of left lung, lưỡi phổi trái, lingula of sphenoid, lưỡí xương bướm
  • van cắt liệu, van khóa, van chặn, solenoid shutoff valve, van chặn điện từ
  • thời gian mất, thời gian tổn hao, environmental loss time, thời gian mất do môi trường, external loss time, thời gian mất bên ngoài
  • axit hexahyđrobenzoic,
  • Thành Ngữ: thang nhiệt độ kelvin, thang kelvin, thang nhiệt độ tuyệt đối, kelvin scale, thang nhiệt kenvin
  • sự nhiễm bẩn môi trường, sự ô nhiễm môi trường, origin of the environment pollution, nguồn gốc sự ô nhiễm môi trường
  • / 'ænvil /, Danh từ: cái đe, (giải phẫu) xương đe, Xây dựng: cái đe,, Cơ - Điện tử: cái đe, đầu đo, cữ chặn,
  • hensỏi phế quản,
  • culông nhiệt (đơn vị entropy bằng 1 jun /kenvin,
  • môi trường quản lý, dme ( distributedmanagement environment ), môi trường quản lý phân tán
  • / ʌn´enviəbl /, Tính từ: không gây thèm muốn, không gây ghen tị, không gây đố kỵ; không đáng thèm muốn, không đáng ghen tị,
  • cam có  prôfin biếnđổi,
  • benzoin,
  • kỹ nghệ phần mềm, công nghệ phần mềm, kỹ thuật phần mềm, công trình học phần mềm, see ( softwareengineering environment ), môi trường công nghệ phần mềm, software engineering environment (see), môi trường...
  • axít benzoic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top