Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make hit the ceiling” Tìm theo Từ | Cụm từ (145.264) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make certain of, make
  • Thành Ngữ:, to make nothing of, make
  • Thành Ngữ:, to make little of sth, chê bai điều gì
  • Thành Ngữ:, to make it ( the place ) too hot for somebody, gây khó khăn rắc rối, làm cho ai khó chịu phải bỏ chỗ nào mà đi
  • Thành Ngữ:, to make a long nose, vẫy mũi chế giễu
  • Idioms: to take a peek at what was hidden in the cupboard, liếc nhanh cái gì đã được giấu trong tủ chén
  • / ə´mendz /, Danh từ số nhiều: sự đền, sự bồi thường; sự đền bù, sự bù lại, Từ đồng nghĩa: noun, to make amends for something, đền (bồi (thường);...
  • Idioms: to take sb 's part ; to take part with sb, theo phe người nào, đứng về phía ai, tán đồng với người nào
  • Thành Ngữ:, to keep the pot boiling, pot
  • / 'æmbjuləns /, Danh từ: xe cứu thương, xe cấp cứu, ( định ngữ) để cứu thương, Từ đồng nghĩa: noun, vehicles must make way for an ambulance with a patient...
  • phác thảo, soạn thảo (một hợp đồng, một kế hoạch), Từ đồng nghĩa: verb, compose , formulate , frame , indite , make , prepare , write , write out , draw
  • Thành Ngữ:, to make someone watch his step, bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng
  • Thành Ngữ:, to make oneself cheap, ăn ở không ra gì để cho người ta khinh
  • máy quấn lò xo, máy cuốn lò xo, wire-spring coiling machine, máy cuốn lò xo (từ thép dây)
  • Thành Ngữ:, to make oneself understood, làm cho người ta hiểu mình
  • / ¸hʌləbə´lu: /, Danh từ: sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào, Từ đồng nghĩa: noun, to make ( raise ) a hullabaloo, làm rùm beng, what a hullabaloo !,...
  • / in´dʒenərit /, tính từ, không được sinh ra, tự nhiên mà có, Từ đồng nghĩa: verb, bring , bring about , bring on , effect , effectuate , generate , induce , lead to , make , occasion , result in...
  • Idioms: to be of generous make -up, bản chất là người hào phóng
  • Thành Ngữ:, to make a false start, xuất phát mà không đợi lệnh
  • , to make sheep ' s eyes at somebody, (thông tục) nhìn ai một cách âu yếm nhưng ngượng ngập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top