Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make hit the ceiling” Tìm theo Từ | Cụm từ (145.264) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • băng chuyền, băng tải, chuyền [băng chuyền], receiving conveyor belt, băng chuyền nhận hàng, rubber conveyor belt, băng chuyền bằng cao su, conveyor belt skimmer, lò ủ kính...
  • Danh từ và tính từ: như makeshift,
  • làm cho chạy (máy móc), làm cho tốt, bồi thường, bổ khuyết, bù đắp lại, đền bồi, make good (to...), bồi thường (thiệt hại), make good a loss, bồi thường tổn thất, make good a loss (to...), bồi thường...
  • làm lạnh nước nhiệt điện, thermoelectric water chilling (cooling), sự làm lạnh nước nhiệt điện
  • Thành Ngữ:, to make common cause with someone, theo phe ai, về bè với ai
  • / 'deilinis /,
  • oil with special additives to make it compatible with friction clutches arid bands., dầu hộp số tự động, các hộp số tự động sử dụng dầu truyền động riêng,
  • Thành Ngữ:, to make the best of one's way, đi thật nhanh
  • Thành Ngữ:, it makes no odds, không sao, không hề gì
  • Idioms: to go round with the hat ; to make the hat go round ; to pass round the hat , to send round the hat, Đi lạc quyên
  • Thành Ngữ:, a good beginning makes a good ending, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt
  • Thành Ngữ:, pratice makes perfect, (tục ngữ) có công mài sắt có ngày nên kim
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ambitious , aspirant , eager , eager beaver * , endeavoring , enthusiastic , impassioned , longing , on the make , striving , wishful , would-be , zealous , emulous
  • / 'leiaut /, Danh từ: cách bố trí, cách trình bày; sự sắp đặt, sơ đồ bố trí, sơ đồ trình bày, maket (một cuốn sách, một tờ báo, tranh quảng cáo...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ...
  • Danh từ: thợ làm bút, pen - maker, dụng cụ làm bút,
  • nước cất (acquy), nước cất, nước chưng cất, Địa chất: nước cất, distilled water ice generator, máy làm đá (từ) nước cất, distilled water ice maker, máy làm đá (từ) nước cất,...
  • / æs /, danh từ, cái đít,cái mông, con lừa, người ngu, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, to play ( act ) the ass, làm bộ ngu, to make an ass of oneself, lố bịch, làm trò cười...
  • sự bạt bằng đục, sự chặt bằng đục, sự chặt, head meat chiselling, sự chặt thịt ở đầu, jaw chiselling, sự chặt thịt hàm
  • Idioms: to be unable to make head or tail of, không thể hiểu
  • nước chưa xử lý, nước cứng, nước nguyên khai, nước thiên nhiên, nước thô, nước nguyên sinh, raw water ice, nước đá từ nước thô, raw water ice generator, máy (làm) đá từ nước thô, raw water ice maker, máy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top