Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhố” Tìm theo Từ | Cụm từ (97.400) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • blốc neo, gối tựa neo, cái chốt, khối neo, pab ( processanchor block ), khối neo quá trình, process anchor block (pab), khối neo quá trình, qab ( queueanchor block ), khối neo hàng đợi, queue anchor block (qab), khối neo hàng...
  • / ʃred /, Danh từ: ( số nhiều) miếng nhỏ, mảnh vụn (bị xé, cắt hoặc nạo ra khỏi cái gì), một tí, một chút, mảnh, số lượng nhỏ (của cái gì), Ngoại...
  • Danh từ: cuộc đình công được tập hợp cấp tốc, cú sét đánh, sét đánh, sấm sét, bãi công chớp nhoáng (không báo trước), cuộc đình công đột ngột,
  • / kedʒ /, Danh từ: (hàng hải) neo kéo thuyền (neo nhỏ để buộc dây chão kéo thuyền) ( (cũng) kedge anchor), Ngoại động từ: kéo thuyền bằng dây chão...
  • / veks /, Ngoại động từ: làm bực mình, làm phật ý; chọc tức, quấy rầy (nhất là bằng những chuyện nhỏ nhặt), làm cho lo âu, làm cho đau buồn, làm đau khổ, (thơ ca); (văn...
  • / ʌn´weivəriη /, Tính từ: kiên định, vững vàng, không rung rinh, không chập chờn (ngọn lửa); không rung rung (giọng nói), (quân sự) không nao núng, không bị dao động, vững chắc,...
  • khớp nối có chốt nhô, khớp nối có chốt nhỏ, mâm cặp cài, móc cài quặt vuông góc, đui ngạnh (đèn huỳnh quang), đui cắm có ngạnh, đế ngạnh,
  • / ´sʌlfə¸raiz /, Ngoại động từ: (như) sulphurate, (hoá học) sunfonic hoá, Hóa học & vật liệu: được thấm lưu huỳnh, thêm lưu huỳnh, Kỹ...
  • Thành Ngữ: nhổ neo, weigh anchor, nhổ neo tàu khi bắt đầu chuyến đi..
  • / pi:k /, Danh từ: lưỡi trai (của mũ), Đỉnh, chỏm, chóp (núi); núi, Đầu nhọn (của râu, ngạnh), tột đỉnh, cao điểm; tối đa, nhộn nhịp, mãnh liệt nhất, (hàng hải) mỏm...
  • / ʌn´spɔtid /, Tính từ: không có vết nhơ (thanh danh); trong sạch, không có vết, không lốm đốm, không có đốm; không có khoang, không có vá (chó...), không bị làm nhơ, không bị...
  • chất cô lập dạng bọt urê-formaldehit, chất được dùng để bảo toàn năng lượng bằng cách bịt kín các lỗ ngoằn nghoèo, tường áp mái…; nay không còn được sử dụng vì khí thải gây hại cho sức khỏe.,...
  • / i´niʃəlaiz /, Ngoại động từ: (máy tính) cho giá trị ban đầu vào một chương trình máy tính, Toán & tin: chuẩn bị làm việc, khởi chạy, thiết...
  • Danh từ: nước nho chưa lên men, Ngoại động từ: giữ không cho (nước quả) lên men; giữ không cho (rượu)...
  • / weivə(r) /, Nội động từ: lập loè, lung linh, chập chờn (ngọn lửa, ánh sáng), dao động, nao núng, không vững; núng thế, ( + between something and something) ngập ngừng, do dự, lưỡng...
  • / ´ʃru:dnis /, danh từ, sự khôn ngoan, sự thông minh, sự linh lợi, sự sắc sảo; tính khôn ngoan, tính thông minh, tính sắc sảo, sự đau đớn, sự nhức nhối, sự buốt (do rét), Từ đồng...
  • / ´weivəriη /, tính từ, lập loè, lung linh, chập chờn (ngọn lửa, ánh sáng), dao động, nao núng, không vững; núng thế, (nghĩa bóng) ngập ngừng, do dự, lưỡng lự, Từ đồng nghĩa:...
  • không đồng chất, không đồng đều, không đồng nhất, không thuần nhất, non-homogeneous state of stress, trạng thái ứng suất không đồng đều, non-homogeneous orbit,...
  • Ngoại động từ: nhổ rễ, trục ra khỏi, đuổi ra khỏi (một vị trí nào),
  • / seks´tet /, (âm nhạc) bộ sáu; bản nhạc cho bộ sáu (nhóm sáu ca sĩ, sáu người chơi), (thơ ca) sáu câu cuối của bài xonê, Hóa học & vật liệu: nhóm sáu, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top