Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rail line” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.574) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hàng người thất nghiệp chờ được cứu tế, on the bread-line, nghèo rớt mồng tơi, nghèo kiết xác, nghèo...
  • Tính từ: có một đường ray, hẹp hòi, thiển cận, một đường, đường đơn, a single-track railroad, đường xe lửa chỉ có một đường...
  • / ʌn´stə:rail /, tính từ, tốt (đất đai), không cằn cỗi, không hiếm hoi, không vô trùng, có thể sinh con, có thể sinh sản,
  • / ´ʌndju¸leitiη /, Tính từ: gợn sóng, nhấp nhô, Kỹ thuật chung: nhăn, gợn sóng, sự gợn sóng, sự nhấp nhô, uốn lượn, undulating anticline, nếp lồi...
  • / ´eimiəbəlnis /, như amiability, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , congeniality , congenialness , cordiality , cordialness , friendliness , geniality , genialness ,...
  • / bi´nignənsi /, như benignity, Từ đồng nghĩa: noun, altruism , beneficence , benignity , charitableness , charity , goodwill , grace , kindheartedness , kindliness , kindness , philanthropy
  • / ´houm¸siknis /, danh từ, nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương, Từ đồng nghĩa: noun, rootlessness , longing , alienation , isolation , unhappiness , yearning for home , loneliness
  • / lu:p /, Danh từ: thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo, Đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo (cũng) loop-line), (điện học) cuộn; mạch, (kỹ thuật)...
  • / ¸ʌntə´wɔ:dnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unfortunateness , unluckiness , disorderliness , fractiousness , indocility , intractability , intractableness , obstinacy , obstinateness...
  • đường sắt, tuyến đường sắt, tuyến đường sắt, railway line right-of-way, dải đất (bên lề) dành cho đường sắt
  • / ri´gretfuli /, phó từ, hối tiếc; buồn rầu, smile regretfully, buồn rầu mỉm cười tiếc nuối, regretfully , i must decline, thật đáng tiếc, tôi phải xin khước từ
  • / greil /, Danh từ: the holy grail (tôn giáo) chén của Đức chúa giêxu trong bữa tiệc ly, chén thánh, Kỹ thuật chung: cuội, sỏi, Từ...
  • / ´stri:mə /, Danh từ: cờ đuôi nheo, cờ dải (dài, hẹp), băng giấy màu, biểu ngữ, như banner headline, cột sáng bình minh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầu đề chạy suốt trang báo,
  • / ´flai¸ouvə /, Xây dựng: cầu qua đường, Kỹ thuật chung: cầu cạn, cầu vượt, đường vượt, pedestrian flyover, cầu vượt trên mặt đất, railway...
  • / ´pjuərail /, Tính từ: trẻ con, có tính chất trẻ con; tỏ ra non nớt, khờ dại, tầm thường, vặt vãnh, không đáng kể, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / trʌηk /, Danh từ, số nhiều trunks: thân cây, mình, thân (người), hòm, rương; va li, (như) trunk-line, vòi (mũi dài của voi), (ngành mỏ) thùng rửa quặng, ( số nhiều) quần sóoc...
  • được ăn khớp, răng, vấu, cogged belt, đai có răng, cogged belt, đai răng, cogged rail, đường sắt răng cưa, cogged v belt, đai hình thang có răng
  • ray hộ luân, Kỹ thuật chung: lưới tỳ, rãnh trượt, ray dẫn hướng, thước dẫn, Địa chất: thanh ray dẫn hướng, sliding-doors guide rail, ray dẫn hướng...
  • / pɔ:´trei /, Ngoại động từ: vẽ chân dung, miêu tả sinh động, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đóng vai, Từ đồng nghĩa: verb, act like , characterize , copy , delineate...
  • / ´spindli /, Tính từ: như spindling, Từ đồng nghĩa: adjective, gangly , lanky , rangy , spindling , elongated , frail , lank , skinny , slender , weak
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top