Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vaulting horse” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.401) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • rác trong nhà, rác trong nhà ở, household refuse incineration plant, trạm đốt rác trong nhà ở, household refuse incineration plant, trạm đốt rác trong nhà ở
  • / brig /, danh từ, (hàng hải) thuyền hai buồm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoang giam giữ trên tàu chiến, Từ đồng nghĩa: noun, house of correction , keep , penitentiary , prison , boat , guardhouse...
  • / ´hɔ:nit /, Danh từ: (động vật học) ong bắp cày, trêu vào tổ ong bắp cày ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), to stir up a nest of hornets, to bring a hornet's nest about one's ears
  • tạo đứt gãy, sự tạo phay, hỏng hóc, hỏng hóc điện, đứt gãy, sự cố, sự cố điện,
  • / ´flɔp¸haus /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán trọ rẻ tiền, Từ đồng nghĩa: noun, fleabag , fleabox , fleahouse , fleatrap , flop joint , run-down boarding house , run-down hotel
  • / ´haus¸rum /, danh từ, not to give sb/sth house-room, không muốn chứa ai/ cái gì trong nhà mình, the mother doesn't give her daughter's friends house-room, bà mẹ không muốn chứa bạn của con gái mình trong nhà
  • số đo độ cứng shore, chỉ số hs độ cứng shore,
  • vit nâng, vít tải (nâng), vít tải nâng, vít nâng, vít nâng, vít tải, vít kích, endless elevating screw, vít tải (nâng)
  • / ´ba:¸ru:m /, danh từ, (từ mỹ) quán bán rượu, Từ đồng nghĩa: noun, saloon , pub * , bar , alehouse , beer garden , cocktail lounge , public house , taproom , watering hole , cafe , dramshop , lounge...
  • Tính từ: bù lại, bù đắp, all the defeats without any of countervailing victories, toàn là bại trận chứ chẳng có thắng lợi nào bù lại,...
  • / ´bɔðəsəm /, Tính từ: làm khó chịu, gây phiền, quấy rầy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aggravating...
  • thử độ cứng theo shore, sự thí nghiệm độ cứng shore,
  • Danh từ: (vật lý) hiện tượng quang chuyển, hiện tượng photophore, hiện tượng quang chuyển, hiện tượng quang phore,
  • / ´titi¸veit /, Ngoại động từ: (thông tục) làm cho thanh lịch, làm cho quyến rũ; trang điểm, chải chuốt, làm dáng, Hình Thái Từ:, she spent an hour titivating...
  • / ´ʃɔ:¸lain /, Xây dựng: tuyến ven bờ, Kỹ thuật chung: bờ biển, cliff shoreline, bờ biển vách đá, depressed shoreline, bờ biển sụt võng, prograding...
  • Tính từ: chọc tức, làm phát cáu, dễ cáu, dễ tức, Từ đồng nghĩa: adjective, aggravating , annoying , bothersome...
  • cơ cấu nâng, cơ cấu nâng, concrete elevating gear, cơ cấu nâng bê tông
  • Từ đồng nghĩa: adjective, tamed , trained , housebroken
  • / 'i:təri /, Danh từ: (từ lóng) (như) eating-house,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top