Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vaulting horse” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.401) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / dʒi´ɔlədʒist /, Danh từ: nhà địa chất, Kỹ thuật chung: nhà địa chất, chief geologist, nhà địa chất cố vấn, consulting geologist, nhà địa chất...
  • Danh từ: ngựa cày, plough - horse
  • / ´tʃa:ntə /, Danh từ: người hát ở nhà thờ, lái ngựa gian ngoan (giấu tật xấu của ngựa) ( (cũng) horse chanter),
  • Thành Ngữ:, lock..the stable door after the horse has bolted, mất bò mới lo làm chuồng
  • Thành Ngữ:, that's a horse of another colour, đó là một vấn đề hoàn toàn khác
  • Thành Ngữ:, horse eats its head off, ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì
  • năng lượng cao, công suất cao, viết tắt của horse power-sức ngựa,
  • Thành Ngữ:, to look a gift horse in the mouth, chê của cho, chê của biếu
  • Idioms: to have a horse vetted, Đem ngựa cho thú y khám bệnh
  • Thành Ngữ:, come off your high horse ( your perch )!, (t? m?,nghia m?), (thông t?c) d?ng có làm b? làm t?ch n?a!, d?ng có lên râu n?a!
  • Thành Ngữ:, to lock the stable door after the horse has been stolen, mất bò mới lo làm chuồng
  • Idioms: to take a horse off grass, không thả ngựa ở đồng cỏ nữa
  • Thành Ngữ:, to give a horse his head, th? dây cuong ra cho ng?a di t? do tho?i mái
  • Idioms: to go for a horse ride on the beach, cỡi ngựa đi dạo trên bãi biển
  • / 'fæmiʃt /, xem famish, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, could eat a horse , dog-hungry , empty , flying light , having the munchies , hollow , hungering...
  • / ´e:kwain /, Tính từ: (thuộc) ngựa; như ngựa; có tính chất ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, horse , roan
  • / gift /, Danh từ: quà tặng, quà biếu, tài năng, năng khiếu, Cấu trúc từ: a gift from the gods, in the gift of sb, to look a gift horse in the mouth, Hình...
  • / 'si:hɔ:s /, danh từ, (động vật học) con moóc, (động vật học) cá ngựa, cá hải mã ( sea horse ), (thần thoại,thần học) quỷ đầu ngựa đuôi cá,
  • Thành Ngữ:, a nod is as good as a wink ( to a blind horse ), nói ít hiểu nhiều, nói thoáng qua là hiểu ngay
  • / sleɪ /, như sled, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: noun, bobsled , dogsled , horse sleigh , luge , sledge , toboggan , cutter , jumper , pung , sled
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top