Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “White paper” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.798) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'tɪ∫u: /, Danh từ: một loạt, một chuỗi liên quan với nhau, một chuỗi đan xen với nhau, giấy lụa (giấy rất mỏng, mềm để bọc và gói đồ vật) (như) tissue-paper, (sinh vật...
  • giấy ảnh, giấy bromua, hard bromide paper, giấy bromua cứng, soft bromide paper, giấy bromua mềm
  • giấy loại, giấy thải, giấy vụn, collection of waste paper, sự thu gom giấy thải, waste paper collection, sự thu gom giấy thải, waste paper compressing press, máy ép giấy thải, waste paper preparation, sự chế biến giấy...
  • định giá của white,
  • cỡ chuẩn, kích thước chuẩn, cỡ tiêu chuẩn, standard size paper, giấy cỡ chuẩn, standard size paper, giấy kích thước chuẩn, standard size specimen, mẫu thử kích thước chuẩn
  • mã truyền, mã truyền dẫn, paper tape transmission code (pttc), mã truyền băng giấy, pttc ( papertape transmission code ), mã truyền băng giấy
  • tet nghiệm mann - whìteney u,
  • Nghĩa chuyên ngành: bột giấy bằng gỗ, bột gỗ, Từ đồng nghĩa: noun, paper pulp , papier mache , pulp , pulpwood , rag paper , rag pulp
  • Thành Ngữ:, to know black from white, o know chalk from cheese
  • Thành Ngữ:, in black and white, rõ ràng, phân rõ trắng đen
  • kiểm tra nghiệm mann - whiteney u,
  • Tính từ: (từ hiếm) trắng ra, hoá trắng, whited sepulchre, kẻ đạo đức giả
  • Tính từ: trắng toát, hoàn toàn màu trắng, all-white school, trường học chỉ dành cho người da trắng
  • Thành Ngữ:, put pen to paper, như pen
  • giấy mạ kim, metallized-paper capacitor, tụ giấy mạ kim loại
  • Tính từ: white-slave traffic nghề lừa con gái đưa ra nước ngoài làm đĩ,
  • / ´kri:oul /, Danh từ: người châu âu sống ở châu mỹ ( (cũng) creole white), người lai da đen ( (cũng) creole negro), thổ ngữ pháp ở lu-i-dan,
  • / ´wait¸kɔlə /, tính từ, (thông tục) thuộc văn phòng; thuộc bàn giấy, Từ đồng nghĩa: adjective, white-collar worker, công chức, clerical , executive , office , professional , salaried
  • Danh từ: như manila hemp, như manilla paper,
  • Thành Ngữ:, on paper, trên giấy tờ, trên lý thuyết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top