Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thu liễm” Tìm theo Từ | Cụm từ (58.768) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ball test, giải thích vn : 1.một thí nghiệm kiểm tra sự liên kết của khối bêtông bằng cách đo độ thấm của một vật khi thả rơi vào bêtông 2.một quá trình lăn quả bóng có kích thước đặc biệt qua...
  • switched virtual circuit, giải thích vn : là một liên kết logic giữa hai điểm trong một mạng chuyển mạch gói . nó chỉ được thiết lập khi dữ liệu được truyền .
  • frequency range, bandwidth, giải thích vn : là số đo kích thước dữ liệu có thể truyền qua một liên kết truyền thông . dữ liệu ảnh thường là những tập hợp dữ liệu lớn , do đó truyền dữ liệu ảnh...
  • first in, first out (fifo), first in, first out, giải thích vn : 1 . một phương pháp quản lý tài nguyên trong đó các vật liệu được đưa ra khỏi bản kiểm kê và sử dụng đúng theo thứ tự chúng được nhận ;...
  • keyway, giải thích vn : các rãnh đan xen nhau giúp tăng cường liên kết trong các điểm nối bằng gỗ hay xi [[măng.]]giải thích en : an interlocking groove or channel that supplies reinforcement in a wood or cement joint.
  • thermoregulator., attemporate, sự điều nhiệt, thermoregulation., giải thích vn : kiểm soát nhiệt độ của một vật liệu hay một hệ [[thống.]]giải thích en : to control the temperature of a material or system. thus, attemporation.
  • clay, giải thích vn : các vật liệu dẻo chứa các hạt có đường kính nhỏ hơn 0.074 [[milimét.]]giải thích en : any plastic material consisting of particles having a diameter less than 0.074 millimeter.
  • break, break point, breaker point, breaking point, breakpoint, breakthrough, flash point, điểm gãy khúc, break point, điểm gãy liên tục, break point, độ giãn ở điểm gãy, elongation at break, giải thích vn : một sự thay đổi...
  • damp heat, thử nghiệm chu trình nóng ẩm, damp heat cyclic test, thử nghiệm nóng ẩm liên tục, damp heat steady state
  • cetane index, giải thích vn : một phương pháp làm theo kinh nghiệm nhằm tìm ra khối lượng hydrocarbon lỏng trong một nhiên liệu , dựa vào trọng lượng api và điểm sôi trung [[bình.]]giải thích en : an empirical...
  • range tracking, giải thích vn : quá trình kiểm soát liên tục thời gian chậm trễ giữa thời điểm phát xung dội . sự theo dõi đòi hỏi thời gian giữa xung phát và xung dội được xác định như đối tượng...
  • cyclic redundancy check (crc), giải thích vn : một phương pháp kiểm tra lỗi tự động , được sử dụng trong dos , khi tiến hành ghi dữ liệu vào đĩa . về sau , khi dos đọc dữ liệu từ đĩa ra , nó cũng thực...
  • toxaemia, toxemia, nhiễm độc huyết thai nghén, toxaemia of pregnancy, nhiễm độc huyết kinh nguyệt, menstrual toxemia, nhiễm độc huyết thức ăn, alimentary toxemia
  • lot-by-lot inspection, giải thích vn : sự kiểm tra các trích mẫu ngẫu nhiên được lấy từ các lô sản xuất liên tiếp trong một quy trình sản xuất liên [[tục.]]giải thích en : the inspection of random samples that...
  • factory model, giải thích vn : phức hợp các thiết bị sản xuất được cấu thành bởi tối thiểu hai tâm sản xuất nối liền nhau với phưong tiện vận tải nguyên vật liệu như tàu hộ tống , khu vực lưu...
  • variable costs, giải thích vn : giá sản xuất thay đổi phụ thuộc vào số lượng sản phẩm làm ra , ví dụ như nguyên liệu và lao [[động.]]giải thích en : production costs that vary according to the quantity of the item...
  • funicular railway, funicular railroad, giải thích vn : hệ thống đường ray được dùng ở những khu vực có độ nghiêng dốc đứng , thường dùng kiểu khớp thanh răng - bánh chuyền để liên kết các cạnh [[ray.]]giải...
  • history, giải thích vn : một kỹ thuật trong arcstorm cho phép theo dấu những thay đổi được thực hiện đối với một nguồn dữ liệu . kỹ thuật này cho phép tạo ra các cửa sổ history và hỗ trợ "phục...
  • turn, trở kháng điểm rẽ, turn impedance, giải thích vn : Điểm rẽ biểu diễn sự chuyển tiếp từ liên kết mạng này sang liên kết mạng khác tại một nút mạng . Điểm rẽ biểu diễn mối quan hệ giữa...
  • turntable, giải thích vn : là một file info chứa các trở kháng điểm rẽ giữa các cặp liên kết mạng . có thể có tới 16 trở kháng điểm rẽ tại một nút gặp nhau của 4 liên kết mạng ( trái , phải , thẳng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top