Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thu liễm” Tìm theo Từ | Cụm từ (58.768) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • resistance frame, giải thích vn : khung chứa các điện tử liên kết với công tắc nhiều tiếp điểm ở phía đầu , một số lượng cần thiết tùy ý , các điện trở có thể được nối vào mạch khi nối khung...
  • eod (end of data), end of data, chỉ báo kết thúc dữ liệu, end of data indicator, dấu kết thúc dữ liệu, end-of-data mark, sự kết thúc dữ liệu, end of data (eod), sự kết thúc dữ liệu, eod (endof data), điểm kết...
  • marine engineering, giải thích vn : một nghành kỹ thuật liên quan đến sự chế tạo cơ cấu đẩy và các thiết bị trợ giúp sử dụng trên tàu [[thuyền.]]giải thích en : the branch of engineering concerned with the...
  • gravity feed, giải thích vn : bất kỳ một thiết bị nào hoặc 1 quy trình nào trong đó các nguyên vật liệu được di chuyển từ từ một điểm này tới một điểm khác nhờ vào lực hấp dẫn [[]]; thông thường...
  • continuous, continuous (a-no), giải thích vn : liền sát nhau , đặt cái này kế tiếp sau cái kia . trong microsoft windows chẳng hạn , các tệp thường xuyên thay vào lấy ra , phải chiếm các sector liền kề trên đĩa...
  • dot-dot, point to point, point-to-point (a-no), cấu hình điểm điểm, point-to-point configuration, cầu nối điểm-điểm vô tuyến, wireless point-to-point bridge, giao thức liên kết điểm-điểm, point to point protocol (ppp),...
  • customer; patron; client, client, custom body, customer, user, khách hàng tiềm năng, potential customer, cửa sổ khách hàng, client window, giao diện thư mục khách hàng, client library interface (cli), giao diện truyền thông khách...
  • slosh test, giải thích vn : cuộc kiểm tra đo mức độ ảnh hưởng mà chuyển động của chất lỏng trong thùng nhiên liệu tác động lên hệ thống điều khiển tên lửa được đẩy bằng chất lỏng [[đó.]]giải...
  • settlement date, giải thích vn : thời điểm lệnh thực hiện phải được thanh lý hoặc là người mua chi trả chứng khoán bằng tiền mặt , hoặc là người bán giao chứng khoán và nhận tiền bán chứng khoán...
  • radar marker, giải thích vn : một vật thể cố định liên tục phát ra một tín hiệu rađa , và được dùng như một điểm tham chiếu trên một màn hiển thị [[rađa.]]giải thích en : a fixed object that continuously...
  • urea dewaxing, giải thích vn : một quy trình liên tục trong lọc dầu trong đó các dầu có đỉểm rót thấp được sản xuất , một hỗn hợp chất rắn có thể lọc được hình thành bởi urea với những parafin...
  • adjustment, appraisal, calibration, check, checking, examination, inspection, proof, test, testing, trial, used crankcase oil testing, verification, sự kiểm nghiệm máy, instrument examination, sự kiểm nghiệm vật liệu, inspection of material,...
  • undercutting, giải thích vn : một phương pháp đưa sản phẩm ra khỏi tháp chưng cất ở nhiệt độ thấp hơn điểm sôi nhằm tránh sự nhiễm bẩn của sản phẩm với những hỗn hợp nặng [[hơn.]]giải thích...
  • tunneling, giải thích vn : là một kỹ thuật truyền dữ liệu qua nhiều mạng có giao thức khác nhau . trong truyền liên mạng , một gói dữ liệu lại được gói tiếp trong một vỏ bọc khác theo yêu cầu của...
  • Mục lục 1 Thông dụng 1.1 Danh từ. 2 Kỹ thuật chung 2.1 Nghĩa chuyên ngành 2.1.1 helmet 2.1.2 face mask 2.1.3 mask (vs) Thông dụng Danh từ. lột mặt nạ của người nào nào to unmark someone. Kỹ thuật chung Nghĩa chuyên ngành helmet mask mask (vs) Giải thích VN: Một bảng hình mẫu các ký hiệu hoặc các ký tự, mà khi đặt vào một môi trường dữ liệu, nó sẽ hạn chế loại ký tự mà bạn có thể đánh vào trường đó. Ví dụ, trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, mặt nạ AZ sẽ cho phép bạn đánh vào bất kỳ ký tự nào của bảng chữ cái, chữ hoa hoặc chữ thường, nhưng không đánh được các con số và các ký hiệu khác.  
  • cyclograph, giải thích vn : thiết bị được sử dụng để kiểm tra độ nóng chảy của vật thép trong luyện kim , bao gồm một cuộn cảm biến trên đó những thuộc tính được ghi rõ theo như những thay đổi...
  • integrity, phép thử nghiệm tính toàn vẹn liên kết, livt (linkintegrity verification test), tính toàn vẹn hệ thống, system integrity, tính toàn vẹn tham chiếu, referential integrity
  • distance-velocity lag, giải thích vn : một khoảng thời gian trễ quy định để chuyển vật liệu hoặc truyền tín hiệu từ điểm này tới điểm khác . xem thêm phần Độ trễ vận [[chuyển.]]giải thích en : a...
  • Động từ: to toll the knell of, chế độ phong kiến đã cáo chung, the knell of feudalism has been tolled, giờ cáo chung của chủ nghĩa thực dân đã điểm, the time to toll the knell of colonialism...
  • foster's reactance theorem, giải thích vn : một chức năng của các biến số phức có thể phân tích được trong phạm vi của khái niệm ngoại trừ ở các [[điểm.]]giải thích en : a function of complex variables that...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top