Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thức khuya dậy sớm” Tìm theo Từ (688) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (688 Kết quả)

  • Danh từ sớm cũng như tối; suốt ngày sớm tối có nhau \"Tình khuê các gần xa lắm nỗi, Người quan sơn sớm tối một mình.\" (TTK) Đồng nghĩa : khuya sớm, sớm khuya, sớm trưa
  • Mục lục 1 Danh từ 1.1 vành tròn đan bằng đay hoặc bằng tre gắn vào lòng nón để giữ cho chắc khi đội (thường có ở loại nón không có chóp) 2 Động từ 2.1 đưa qua đưa lại liên tiếp theo những hướng khác nhau để xua, gạt 2.2 làm cho động, cho kêu lên bằng động tác đánh, gõ, đập liên tiếp 2.3 (Khẩu ngữ) làm cho thức dậy bằng tiếng ồn hoặc một tác động nào đó liên tiếp Danh từ vành tròn đan bằng đay hoặc bằng tre gắn vào lòng nón để giữ cho chắc khi đội (thường có ở loại nón không có chóp) \"Tròng trành như nón không khua, Như thuyền không lái, như chùa không sư.\" (Cdao) Động từ đưa qua đưa lại liên tiếp theo những hướng khác nhau để xua, gạt khua mạng nhện bà lão mù đang khua gậy dò đường làm cho động, cho kêu lên bằng động tác đánh, gõ, đập liên tiếp mái chèo khua nước khua chuông gõ mõ (Khẩu ngữ) làm cho thức dậy bằng tiếng ồn hoặc một tác động nào đó liên tiếp đang ngủ ngon thì bị mọi người khua dậy
  • Danh từ: thứ, món, loại, nói chung (thường nói về đồ ăn uống), Động từ: ở trạng thái không ngủ hoặc chưa ngủ, trong thời gian thông thường...
  • Danh từ lúa ngắn ngày, được gieo cấy vào đầu vụ mùa và thu hoạch sớm nhất trong vụ.
  • Tính từ không sớm thì muộn, thế nào cũng sẽ xảy ra chuyện này, sớm muộn rồi mọi người cũng biết sớm muộn gì hôm nay cũng phải xong Đồng nghĩa : trước sau
  • Tính từ: (khẩu ngữ) (món ăn) có mùi thơm ngon toả mạnh, hấp dẫn, quả mít dậy mùi thơm nức, phi hành mỡ cho dậy mùi
  • Tính từ gầy tóp ốm một trận, người gầy sọm đi già sọm sọm người vì lo nghĩ
  • Danh từ: (thông tục) mật thám hoặc cảnh sát., Tính từ: (cây cối) thiếu ánh mặt trời, không phát triển tốt được, cây bị cớm nắng
  • Động từ: (máu, nước mắt) ứa ra một ít, chưa thành giọt, thành dòng, mắt rớm lệ, vết thương còn rớm máu, Đồng nghĩa : rướm
  • Danh từ: ống cao su tròn khép kín, dùng để chứa khí nén, đặt trong lốp bánh xe ô tô, mô tô, xe đạp, Danh từ: (từ cũ, Ít dùng) nhà săm (nói tắt),...
  • Tính từ: (khoảng thời gian) bắt đầu tối, không còn trông rõ mọi vật nữa, đi từ lúc sẩm tối
  • Tính từ: như sẫm (nhưng nghĩa mạnh hơn), sậm màu, tím sậm
  • Danh từ: khoảng đất được bố trí làm nơi đấu vật hoặc chọi gà, chọi chim để tranh giải trong ngày hội, sới vật, hai đô vật bắt đầu ra sới, lên sới
  • Mục lục 1 Danh từ 1.1 động vật chân đốt ở biển, thân lớn, có vỏ giáp cứng, đuôi dài và nhọn, sống thành đôi, con đực và con cái không bao giờ rời nhau 2 Danh từ 2.1 rau sam (nói tắt) Danh từ động vật chân đốt ở biển, thân lớn, có vỏ giáp cứng, đuôi dài và nhọn, sống thành đôi, con đực và con cái không bao giờ rời nhau quấn quýt bên nhau như đôi sam Danh từ rau sam (nói tắt) hoa sam canh sam
  • Tính từ: (bầu trời) tối lại một cách đột ngột, (vẻ mặt) bỗng nhiên mất tươi, có vẻ như tối lại và trở nên nặng nề, Tính từ: từ mô...
  • Động từ nổi lên thành lực lượng đông đảo chống lại trật tự xã hội cuộc nổi dậy của nông dân
  • ở độ tuổi cơ thể phát triển mạnh, bắt đầu có khả năng sinh dục con bé đang độ dậy thì bước vào tuổi dậy thì
  • Tính từ: (âm thanh) vang dội, mạnh mẽ, như làm rung chuyển cả mặt đất, tiếng quân reo dậy đất, "một nhà hoảng hốt ngẩn ngơ, tiếng oan dậy đất, án ngờ loà mây." (tkiều),...
  • Danh từ: cây bụi nhỏ cùng họ với ổi, quả chín màu tím đen, chứa nhiều hạt, ăn được, màu tím hoa sim
  • Động từ: mua để có sẵn mà dùng, đi sắm tết, sắm một lúc mấy bộ quần áo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top