Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhõm” Tìm theo Từ (1.774) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.774 Kết quả)

  • Thông dụng: munch slowly., nhỏm nhẻm miếng trầu, to munch slowly a quid of better and areca-nut., nhai nhỏm nhẻm, to munch slowly.
  • smeared, dirty., mặt mũi nhôm nham, to have a smeared face.
  • Thông dụng: cũng nói nhồm nhoàm munch piggidhly.
  • have a smattering of., mới nhom nhem vài câu tiếng nga, to have just a smattering of russian.
  • without giving one's mouth a rest., Ăn nhem nhẻm suốt ngày, to eat the whole day long without giving one's mouth a rest., nói nhem nhẻm, to speak continuously, to palaver.
  • light., elegantly slender., gánh gia đình nhẹ nhõm, light family responsibilities, cô bé trông nhẹ nhõm, the girl looks elegently slender.
  • như lăm lăm
  • (địa phương), như lem, lem nhem scrawling., viết lem nhem, to scrawl, to have a scrawling handwriting.
  • porcupine.
  • Thông dụng: the night heavenly stem.
  • Thông dụng: peep., nhòm qua khe cửa, to peep through a gap of the door.
  • Thông dụng: Động từ: to pinch, chõm của người khác, to pinch others' things
  • Thông dụng: like a lath, like a water., gầy nhom; (địa phương) ốm nhom thin as in lath.
  • Thông dụng: Động từ to fall., lễ giáng sinh nhằm ngày chủ nhật, christmas falls on a sunday.
  • Thông dụng: (khẩu ngữ) secret., nó giấu nhẹm chuyện ấy, he kept the story secret.
  • rough; harsh; rugged., abrasive, crude, emery, raw, rough, lapsus, hammy, giấy nhám, emery paper., bánh nhám, abrasive wheel, giấy nhám, abrasive paper, giấy nhám, coated abrasive, hạt cát nhám, abrasive crystal, vải nhám, abrasive cloth,...
  • Thông dụng: boring; trite., nhắc lại mãi nhàm, to become trite with repetition.
  • Thông dụng: five (coming after twenty, thirty...).
  • Thông dụng: to aim at; to train., Động từ., nhắm bắn người nào, to aim a gun at someone., to close; to shut (one's eyes).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top