Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Inklike” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 29 Kết quả

  • Yên Đặng
    28/02/17 10:42:38 1 bình luận
    The mydlinkLite app on his iPad lets him watch the footage as he plows. Chi tiết
  • Bear Yoopies
    18/08/16 09:46:38 0 bình luận
    có ai biết thuật ngữ này là gì không ạ marking-pin-like synnemata Nó là có hình marking-in mà e k biết Chi tiết
  • Đỗ Việt Hưng
    13/08/15 05:53:20 3 bình luận
    Today's competitive job market means gappers must ensure that a year out will leave behind a sprinkling Chi tiết
  • tigon
    04/04/17 05:30:24 17 bình luận
    retelling of wonder tales conveys her well-known feminist outlook (quan điểm) even while providing inklings Chi tiết
  • Đình Thục
    21/03/17 12:49:56 1 bình luận
    high- pitched tinkling sounds suggest intestinal fluid and air under pressure as in early obstruction Chi tiết
  • Nguyen anh
    29/03/17 04:16:20 3 bình luận
    A European-like inter-state railway and road network outside mailand Indochina( comprising Cambodia, Chi tiết
  • hoangtran33
    04/12/19 09:02:22 0 bình luận
    Biodelivery of nerve growth factor and gold nanoparticles encapsulated in chitosan nanoparticles for schwann-like Chi tiết
  • Đỗ Việt Hưng
    25/07/15 10:21:47 1 bình luận
    Mọi người giúp mình với :< Is it likely or unlikely that you will persuade him? Chi tiết
  • phanhanh
    05/08/19 10:43:00 5 bình luận
    The sponsor has been identified, but unlike most television programs, the performer hasn't been provided Chi tiết
  • Ngọc Trần
    18/07/17 08:48:54 1 bình luận
    Unlike other workers’ associations, the Adventurers Guild was less a labor union than an employment agency Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top