Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be go” Tìm theo Từ (2.660) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.660 Kết quả)

  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • / gou /, Danh từ, số nhiều goes: sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự làm thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc...
  • công ty đầu cơ đầu tư cổ phiếu, quỹ đầu tư chung có tính chất đầu cơ,
  • quỹ mạo hiểm, quỹ đầu cơ,
  • Thành Ngữ:, ( be/go ) on the prowl, sự đi lảng vảng, sự đi rình, sự đi vớ vẩn
  • Thành Ngữ:, be/go on the stage, làm/trở thành diễn viên
  • Thành Ngữ:, be/go on the rampage, hoành hành
  • Idioms: to be on sentry -go, Đang canh gác
  • Thành Ngữ:, to be ( go ) off one's head, m?t trí, hoá diên
"
  • Idioms: to go off , to be off, Đi, bỏ đi; trốn, chuồn
  • Thành Ngữ:, to be ( go ) against the grain, trái ý muốn
  • Thành Ngữ:, ( be/go ) on the war-bath, (thông tục) sẵn sàng gây sự, đang lên cơn giận
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • Danh từ: kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học căm-brít),
  • đầu lọt (calip),
  • / ¸gou´slou /, Danh từ: sự lãn công, Kinh tế: cuộc lấn công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top