Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Accounting diversity” Tìm theo Từ (370) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (370 Kết quả)

  • hệ thống kế toán, hệ thống kế toán, automated accounting system, hệ thống kế toán tự động, computer-aid accounting system, hệ thống kế toán bằng máy tính, computer-based accounting system, hệ thống kế toán bằng...
  • kế toán dồn tích,
  • hạch toán kinh tế, basic economic accounting unit, đơn vị hạch toán kinh tế cơ bản, economic accounting unit, đơn vị hạch toán kinh tế
  • kế toán vĩ mô,
  • quyết toán hàng tháng, cuối tháng,
  • sự thu phong phú tần số,
  • bộ tổ hợp kiểu chọn lọc (của chức năng phân tập),
  • sự phân tập trên anten đặt (ngăn) cách,
  • vùng tính toán,
  • các quy ước kế toán,
  • chi phí kế toán,
  • thời điểm kế toán, thời điểm kết toán, thời điểm quyết toán,
  • mục kiểm, mục nhập kế toán, bút toán kế toán, ghi chép kế toán,
  • sách tra cứu kế toán,
  • máy kế toán, máy tính, máy tính, alphanumeric accounting machine, máy kế toán chữ số, eam ( electricalaccounting machine ), máy kế toán điện, electric accounting machine (eam), máy kế toán điện, electronic accounting machine,...
  • đo lường kế toán,
  • sự tính toán kế toán, thao tác kế toán,
  • chu kỳ kế toán, thời hạn quyết toán,
  • chế độ kế toán,
  • quy tắc kế toán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top