Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “All the while” Tìm theo Từ (8.977) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.977 Kết quả)

  • Tính từ: trắng toát, hoàn toàn màu trắng, all-white school, trường học chỉ dành cho người da trắng
  • cuộc gọi chung,
  • / wail /, Danh từ: lúc, chốc, lát, Ngoại động từ: lãng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), Liên từ ( (cũng) .whilst):...
  • Thành Ngữ:, all the worse, mặc kệ
  • Thành Ngữ:, all the better, càng hay, càng tốt
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, all the same, cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác, however , nevertheless , nonetheless , yet
  • toàn số tiền, tổng số tiền,
  • Thành Ngữ:, all the time, suốt; lúc nào cũng; luôn luôn
  • Thành Ngữ:, all the more, càng
  • tường rỗng gạch đặt đứng,
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
  • chính phủ mỹ, tòa nhà trắng,
  • tường một gạch,
  • / 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt),
  • chuyển tiếp cuộc gọi cho tất cả các cuộc gọi,
  • Thành Ngữ:, the be-all and end-all, cái quan trọng nhất, điều cốt lõi
  • / ɔ:l /, Tính từ: tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, Đại từ: tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, that's all i know, Đó...
  • Thành Ngữ:, all ( quite ) the go, (thông t?c) h?p th?i trang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top