Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Close-minded” Tìm theo Từ (2.467) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.467 Kết quả)

  • fomat có bột nhào,
  • ngã giá xong,
  • than luyện cốc được,
  • cắt hẹp, phần cắt hẹp,
"
  • ngưng nhận hàng,
  • chuỗi động kín,
  • ống cong hồi lưu lắp khít,
  • mối nối liền, mối nối liền,
  • mặt xếp khít,
  • băng chuyển cự ly ngắn,
  • Địa chất: vì (chống) liền,
  • bánh mì có lỗ xốp nhỏ,
  • micrô (nói) gần, micrô kề miệng,
  • khoảng lân cận, vùng lân cận,
  • hệ thống phân loại chi tiết,
  • điều chỉnh độ lệch,
  • mái kiểu lán, mái răng cưa, mái vì kèo có thanh giằng,
  • Thành Ngữ:, to close about, bao bọc, bao quanh
  • Thành Ngữ:, to close down, đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa)
  • Thành Ngữ:, at close quarters, rất gần, gần sát nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top