Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pine for” Tìm theo Từ (9.591) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.591 Kết quả)

  • Danh từ: (thực vật) bạc hà Âu châu,
  • tố tụng đòi bồi thường tổn thất,
  • trách nhiệm pháp lý về những thiệt hại gián tiếp hoặc mang tính hậu quả,
  • độ sâu chôn ống dẫn,
  • Idioms: to go in for one 's pipe, trở về lấy ống điếu
  • chốt pittông,
  • nhựa thông, nhựa thông,
  • Danh từ: (thực vật học) cây thông lọng (loài thông có ngọn xoè ra thành hình lọng),
  • phanh hãm ắc pít tông,
  • chương trình dùng cho tin tức và thư điện tử internet,
  • / dain /, Nội động từ: Ăn cơm (trưa, chiều), Ngoại động từ: thết cơm (ai), cho (ai) ăn cơm, có đủ chỗ ngồi ăn (một số người) (bàn ăn, gian...
  • / fain /, Tính từ: tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan, giỏi, lớn, đường bệ, Đẹp, xinh, bảnh, đẹp, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè...
  • Đại từ sở hữu: của tôi, Danh từ: mỏ, (nghĩa bóng) nguồn; kho, mìn, địa lôi, thuỷ lôi, Động từ: Đào, khai thác,...
  • / lain /, Danh từ: dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, Đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, ( số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn, (quân...
  • / piηk /, Tính từ: màu hồng, Hình thái từ: (chính trị) (thông tục) có quan điểm chính trị hơi nghiêng về cánh tả, Danh từ:...
  • / spain /, Danh từ: xương sống, (thực vật học) gai, (động vật học) gai, ngạnh (cá); lông gai (nhím), gáy (sách), cạnh sắc, Y học: cột sống,
  • / vain /, Danh từ: cây nho, cây leo; cây bò, Kỹ thuật chung: cây nho, Kinh tế: cây nho, rượu vang, Từ...
  • / ou´pain /, Ngoại động từ: phát biểu, cho rằng, chủ trương là, Từ đồng nghĩa: verb, they opine this idea is wrong, họ cho rằng khái niệm này sai, believe...
  • / paik /, Danh từ: cây thương, cây giáo, cây lao (vũ khí của lính bộ binh trước đây), (động vật học) cá chó (cá lớn răng nhọn), Đỉnh nhọn của một quả đồi (ở miền bắc...
  • Thành Ngữ:, money for jam ( for old rope ), (từ lóng) làm chơi ăn thật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top