Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pot herb” Tìm theo Từ (3.291) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.291 Kết quả)

  • Danh từ: (từ lóng) thị trường chứng khoán chợ đen; việc buôn bán chứng khoán chợ đen, thị trường chứng khoán chợ đen, thị trường kim loại lậu, thị trường tài chính...
  • Thành Ngữ:, right here, ngay ở đây
  • cẩu chỗ này,
  • cỏ đắng,
  • kiểm tra độ thẳng đứng bằng dây dọi,
  • tháo rửa,
  • căn cư bầy đàn,
  • miễn dịch nhóm, miễn dịch cộng đồng,
  • bờ đường lượn tròn,
  • Thành Ngữ:, a hot spot, tình huống hoặc nơi nguy hiểm, điểm nóng
  • / ´pitə´pæt /, Phó từ: có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã, Danh từ: tiếng lộp độp, hổn hển, rain went pit-a-pat, mưa rơi lộp độp,...
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • phương pháp đồ thị lô,
  • bó vỉa bạt,
  • Danh từ: người chăn bò,
  • Thành Ngữ:, here goes !, (thông tục) nào, bắt đầu nhé!
  • anh hùng rơm,
  • Danh từ: sự rà xe sát lề để kiếm gái,
  • dỡ chỗ này, dỡ chỗ này!,
  • gia vị, rau thơm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top