Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Present oneself” Tìm theo Từ (383) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (383 Kết quả)

  • / ri:´sekt /, Ngoại động từ: (y học) cắt bỏ, Y học: cắt bỏ,
  • giá trị hiện tại ròng, giá hiện tại thuần, hiện giá ròng, phương pháp giá trị thực tại tịnh, một ước tính về ròng tiền hay ròng giá trị sản xuất do dự án tạo ra, sau khi đã trừ đi các chi phí,...
  • độ quá nhiệt đặt trước,
  • Thành Ngữ:, primp oneself up, trang điểm, làm dáng
  • , to make oneself plain, làm rõ ý mình muốn nói
  • Thành Ngữ:, to acquit oneself, làm bổn phận mình, làm trọn phận mình; xử sự
  • Thành Ngữ:, to avenge oneself, trả thù (báo thù, rửa nhục) cho chính mình
  • Thành Ngữ:, to cross oneself, (tôn giáo) làm dấu chữ thập
  • cho mướn lại, cho thuê lại,
  • Thành Ngữ:, all by oneself, một mình
  • Thành Ngữ:, to nerve oneself, ráng sức, lấy hết can đảm, tập trung nghị lực
  • Thành Ngữ:, to remember oneself, tỉnh lại, trấn tĩnh lại
  • Thành Ngữ:, to disinterest oneself, (ngoại giao) từ bỏ ý định can thiệp
  • Thành Ngữ:, to chase oneself, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chuồn, tẩu thoát
  • Thành Ngữ:, to forget oneself, quên mình
  • Thành Ngữ:, to better oneself, đạt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn
  • Thành Ngữ:, sure of oneself, tự tin
  • Thành Ngữ:, to square oneself, (thông t?c) d?n bù, b?i thu?ng (nh?ng cái mình làm thi?t h?i cho ngu?i khác)
  • / ¸auə´self /, Đại từ phản thân: số ít của ourselves (chỉ dùng khi một vị vua chúa tự xưng, hoặc khi một nhà báo, một người bình (thường) tự xưng),
  • Thành Ngữ:, to bestir oneself, cựa quậy, vùng vẫy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top