Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put out of the way” Tìm theo Từ (28.793) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28.793 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to put out to lease, đem cho thuê
  • Thành Ngữ:, put something out to stud, nuôi (một con ngựa) để lấy giống
  • bố trí hệ thống đường ống,
  • thời gian làm hàng (xếp-dỡ hàng),
  • ngoài dung sai,
  • / put /, Ngoại động từ: để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...), để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải, đặt một...
  • phương án qui hoạch, phương án quy hoạch, phương án thiết kế,
  • Thành Ngữ:, out and away, out
  • minium chì,
  • sắp đặt, bố trí, trình bày, đưa ra, thiết kế, vạch (tuyến đường), Thành Ngữ:, to lay out, s?p d?t, b? trí (theo so d?)
  • sự bố trí (sơ đồ, quy hoạch, thiết kế....) tiêu biểu
  • bố trí mặt bằng,
  • xông ra (dây), nới dây, thả dây,
  • Thành Ngữ:, to put someone's pipe out, trội hơn ai, vượt ai
  • Thành Ngữ:, to take the easy way out, khéo xoay sở
  • / aut /, Phó từ: ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra, hẳn, hoàn toàn hết, không nắm chính quyền, Đang bãi công, tắt, không cháy, không còn là mốt nữa, to thẳng, rõ ra, sai khớp, trật...
  • qui hoạch chung, quy hoạch chung, bố trí chung, qui hoạch chung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top