Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sheave wheel of a pulley . associated words spoke” Tìm theo Từ (407) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (407 Kết quả)

  • / ´smouk¸skri:n /, danh từ, (quân sự), (hàng hải) màn khói, màn hoả mù, (nghĩa bóng) màn khói, bình phong (che giấu âm mưu),
  • ống khói, Danh từ: Ống khói (trên một con tàu chạy bằng hơi nước), Ống khói cao, (từ mỹ, nghĩa mỹ) ống khói của một tàu hoả...
  • Tính từ: không thông khói, không lọt khói,
  • chất tạo khói,
  • muội,
  • điểm khói,
  • đạn khói,
  • que hun khói,
  • lỗ thoát khói,
  • hộp khói, tủ hun khói,
  • máy hút khói,
  • sự hun khói,
  • sự bốc khói,
  • lỗ thoát khói,
  • sự sinh khói, sự tạo khói, sự tạo khói,
  • phễu ống khói,
  • như smoke-bomb,
  • chụp thông gió,
  • ống dẫn khói,
  • như swarm-cell,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top