Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sheave wheel of a pulley . associated words spoke” Tìm theo Từ (27.645) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27.645 Kết quả)

  • nan hoa bánh xe,
  • mâm đúc giả nan hoa, bánh hình sao, bánh xe có mayơ, ôto bánh xe có mayơ,
  • puli có nan hoa,
  • puli cho đai thang, đai lược, puli, ròng rọc,
  • bánh puli, bánh ròng rọc, bánh răng, puli, ròng rọc, vật hình đĩa, vòng đệm, vòng đệm dẹt,
  • bào ngọt, bào gọt,
  • chạc của vòng tay lái,
  • bánh có mayơ, bánh có nan hoa,
  • dụng cụ tháo bánh xe,
  • dụng cụ tháo bánh xe,
  • tâm bánh nan hoa,
  • dụng cụ nhổ cọc,
  • mâm đúc giả căm,
  • ống bao ròng rọc,
  • ống bao ròng rọc,
  • Thành Ngữ:, a war of words, cuộc chiến tranh bằng mồm, khẩu chiến
  • / ə,sousi'ei∫n /, được kết hợp, được liên kết, được ghép, liên đới, liên kết, ghép,
  • Thành Ngữ:, put a spoke in somebody's wheel, thọc gậy bánh xe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top