Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “DTD” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.966) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự định nghĩa kiểu, định nghĩa kiểu, document type definition (dtd), định nghĩa kiểu tài liệu, document type definition (dtd), định nghĩa kiểu tài liệu-dtd, dtd ( documenttype definition ), định nghĩa kiểu tài liệu,...
  • kiểu tài liệu, loại hồ sơ, document type declaration, khai báo kiểu tài liệu, document type definition (dtd), định nghĩa kiểu tài liệu, document type definition (dtd), định nghĩa kiểu tài liệu-dtd, document type specification,...
  • định nghĩa kiểu tài liệu, định nghĩa kiểu tài liệu-dtd,
  • chậm về thời gian, độ trễ thời gian, thời gian trễ (của tín hiệu), thời gian trễ, sự trễ do thời gian, restricted differential time delay (rdtd), độ trễ thời gian chênh lệch có giới hạn, time delay distortion,...
  • see ddt.,
  • ddt, điclođiphenyltricloproctan,
  • tệp dữ liệu của mtĐt,
  • thư viện chương trình mtĐt,
  • ddt, điclođiphenyltricloproetan,
  • trao đổi dữ liệu động của mạng (thường viết tắt là netdde),
  • ngôn ngữ máy (tính), ngôn ngữ mtĐt, ngôn ngữ máy, application computer language, ngôn ngữ máy tính ứng dụng, application computer language, ngôn ngữ máy tính ứng dụng
  • định nghĩa đối tượng, object definition language (odl), ngôn ngữ định nghĩa đối tượng, object definition table (odt), bảng định nghĩa đối tượng, odt ( objectdefinition table ), bảng định nghĩa đối tượng,...
  • máy dữ liệu, đầu cuối dữ liệu, data terminal equipment (dte), thiết bị đầu cuối dữ liệu, data terminal equipment (dte), thiết bị Đầu cuối dữ liệu (dte), data terminal ready (dtr), đầu cuối dữ liệu sẵn...
  • / ¸aut´du: /, Ngoại động từ .outdid, .outdone: vượt, hơn hẳn, làm giỏi hơn, hình thái từ: Kỹ thuật chung: làm hơn,
  • Danh từ: dĩa compăc, đĩa kết hợp, đĩa cd, đĩa compac, đĩa compact, cd+ g ( compactdisc +graphic), đĩa compact + đồ họa, cd-da ( compactdisc -digital audio ), đĩa compact âm thanh kỹ thuật...
  • hai cực xếp lại, ăng ten lưỡng cực gấp, dây trời, lưỡi cực uốn cong, lưỡng cực gấp, lưỡng cực gấp được, lưỡng cực uốn cong, trombone ( foldeddipole ), dây trời lưỡng cực uốn cong, folded-dipole...
  • sự phân chia thời gian, phân chia thời gian, sự phân thời, phân chia thời gian, asynchronous time division (atd), phân chia thời gian không đồng bộ, etdma ( enhancetime division multiple access ), đa truy cập phân chia thời...
  • / ´bedid /, Cơ khí & công trình: đã rà (khớp), Xây dựng: thành vỉa, Kỹ thuật chung: phân lớp, thành lớp, bedded clay,...
  • / ´blʌdi¸maindid /, tính từ, dửng dưng, trơ trơ, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodthirsty , bloody , cutthroat , homicidal , sanguinary , sanguineous , slaughterous
  • / ʌn´bedid /, Hóa học & vật liệu: không thành lớp, không xếp lớp, unbedded deposit, trầm tích không thành lớp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top