Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inch” Tìm theo Từ | Cụm từ (180.771) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều: cái kìm ( (cũng) a pair of pincers attack, pinchers), càng cua, càng tôm, (quân sự), (như) pincers movement, pincers attack,
  • Thành Ngữ:, that is where the shoe pinches, khó khăn là chỗ ấy; rắc rối phiền toái là chỗ ấy
  • như plainchant,
  • công nghệ winchester,
  • Idioms: to be pinched with hunger, Đói cồn cào
  • Idioms: to be pinched with cold, buốt đi vì lạnh
  • số ký tự mỗi insơ, số ký tự trong 1 inch, số ký tự trong một inch, số ký tự trên mỗi inch,
  • số bit trên mỗi inch,
  • Thành Ngữ:, pinch and save/scrape, chắt bóp; hà tiện, bủn xỉn
  • Danh từ: (viết tắt) của persquareinch (số pao (áp suất) trên một insơ vuông; lốp xe..), hạt psi,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, sure thing, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) vâng; dĩ nhiên, all sewn up , belief , cert , certainty , cinch , dead certainty , definiteness...
  • / 'keikwɔ:k /, Danh từ: Điệu nhảy thưởng bánh (của người da đen), Từ đồng nghĩa: noun, cinch , dance , march , prance , rout , strut
  • bit mỗi một inch,
  • băng video loại một inch,
  • Thành Ngữ:, pinch something off/out, vặt, ngắt (cái gì)
  • điệnchuyển tự do,
  • điệnchâm,
  • / skrʌntʃ /, Ngoại động từ: nghiến (răng) (như) crunch, Danh từ: tiếng nghiến răng (như) crunch, Từ đồng nghĩa: verb, compress...
  • viênchức chính thức,
  • biếnchứng đường khâu chỉ tơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top