Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn verbal” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.903) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • xem procès-verbal,
  • / ¸ouvə´bid /, Ngoại động từ .overbid, .overbade, .overbid, .overbidden: trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn, xướng bài cao hơn (bài brit) (như) overcall, Nội động...
  • / ¸və:bəlai´zeiʃən /, danh từ, sự phát biểu bằng lời nói, sự nói dài dòng, (ngôn ngữ học) sự động từ hoá, Từ đồng nghĩa: noun, verbalization of an idea, sự phát biểu một...
  • như verbalize, Hình Thái Từ:,
  • / ´freiziη /, danh từ, (âm nhạc) cách phân nhịp, như phraseology, Từ đồng nghĩa: noun, diction , parlance , phrase , phraseology , verbalism , wordage
  • / ¸voukəlai´zeiʃən /, danh từ, sự phát âm; cách đọc, (âm nhạc) sự xướng âm, (ngôn ngữ học) sự nguyên âm hoá, Từ đồng nghĩa: noun, discourse , talk , utterance , verbalization ,...
  • / ¸freizi´ɔlədʒi /, Danh từ: ngữ cú; cách nói, cách viết (như) phrasing, Từ đồng nghĩa: noun, diction , parlance , phrase , phrasing , verbalism , wordage , language...
  • / ¸kauntə´veil /, Ngoại động từ: gây tác dụng đối lập, Từ đồng nghĩa: verb, compensate , counteract , counterbalance , counterpoise , make up , offset , set...
  • / ´kauntə¸pɔiz /, Danh từ: như counterbalance, (vật lý) lưới đất, Cơ khí & công trình: sư thằng bằng, Xây dựng: sự...
  • / ˈvɜrbəl /, Tính từ: (thuộc) từ; (thuộc) lời, bằng lời nói, bằng miệng (nói ra mà không viết), theo từng chữ một, theo từng nghĩa của chữ, (ngôn ngữ học) (thuộc) động...
  • Danh từ, số nhiều prócas-verbaux /pr”'seive'bou/: biên bản (xét xử của toà án...)
  • / ˈvɜrbəˌlaɪz /, Nội động từ: nói dài dòng, Ngoại động từ: phát biểu bằng lời nói, diễn đạt thành lời, (ngôn ngữ học) động từ hoá,
  • hệ số truyền nhiệt, local coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt cục bộ, overall coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt (tổng), overall coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt tổng thể,...
  • nhiệt trở, nhiệt trở truyền nhiệt, điện trở nhiệt, internal heat transfer resistance, nhiệt trở bên trong, overall heat transfer resistance, tổng nhiệt trở, surface heat transfer resistance, nhiệt trở trên mặt
  • sự phân phối dung sai, overall allocation of tolerances, sự phân phối dung sai toàn bộ
  • nhiệt trở, overall thermal resistance (r.value), nhiệt trở tổng (giá trị r)
  • ma trận độ mềm, overall flexibility matrix, ma trận độ mềm tổng thể, structural flexibility matrix, ma trận độ mềm kết cấu
  • Phó từ: như một phó từ, theo cách thức của một phó từ, 'hard' in 'to work hard' is adverbially used, 'hard' trong 'to work hard' được dùng...
  • quyền truy nhập, sự được phép truy nhập, quyền truy cập, uacc ( universalaccess authority ), quyền truy cập đa năng, universal access authority (uacc), quyền truy cập chung
  • Idioms: to have several languages at one 's command ; to have a command of several languages, biết thông thạo nhiều thứ tiếng, tinh thông nhiều ngôn ngữ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top