Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Oscitant” Tìm theo Từ | Cụm từ (21) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ɔsitənsi /, danh từ,
  • / ´bɔ:lki /, Tính từ: bướng bỉnh (động vật), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, averse , contrary , hesitant...
  • / ´eksitənt /, Tính từ: (y học) có tính cách kích thích, Danh từ: tác nhân kích thích, Kỹ thuật chung: chất kích thích,...
  • / ri´sʌsi¸teit /, Động từ: làm tỉnh lại, làm cho rõ nét lại, làm cho được chuộng lại, Từ đồng nghĩa: verb, to resuscitate a drowned man, làm tỉnh...
  • / ˈtɪmərəs /, Tính từ: sợ sệt, nhút nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, timorous deer, con nai sợ sệt, afraid , apprehensive , faint , fainthearted , fearful , hesitant...
  • / ¸wi:k´maindid /, như weak-headed, Từ đồng nghĩa: adjective, astraddle , changeable , hemming and hawing , hesitant , hesitating , indeterminate , irresolute , on the fence * , spineless , tentative , uncertain...
  • Phó từ: quá đáng, thái quá, exorbitantly costly, quá đắt tiền
  • / in´kɔdʒitənt /, tính từ, không chu đáo; thiếu quan tâm; vô tình; vô ý,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, attendant , coincident , concomitant , concurrent
  • / ig´zɔ:bitənt /, Tính từ: quá cao, cắt cổ (giá...); quá cao (tham vọng, đòi hỏi); đòi hỏi quá đáng (người), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / 'kɔmpitənt /, Tính từ: có đủ khả năng, có đủ trình độ, thạo giỏi, (pháp lý) có thẩm quyền, có thể cho phép được, tuỳ ý, Cơ khí & công trình:...
  • / ¸ɔmni´kɔmpitənt /, Tính từ: có quyền lực trong mọi trường hợp, omnicompetent manage, có quyền điều hành công việc trong mọi trường hợp
  • sai lệch octantal,
  • / ə¸pendi´saitis /, Danh từ: (y học) bệnh viêm ruột thừa, Y học: viêm ruột thừa, belminthic appendicitis, viêm ruột thừa do giun, concomitant appendicitis,...
  • / drei´kɔniən /, Tính từ: hà khắc, khắc nghiệt, tàn bạo, Từ đồng nghĩa: adjective, draconian law, luật hà khắc, brutal , cruel , drastic , exorbitant , extreme...
  • / kən´kɔmitənt /, Tính từ: Đi kèm với, đi đôi với, cùng xảy ra, đồng thời, (y học) đồng phát, Danh từ: sự việc cùng xảy ra, sự việc đi đôi;...
  • ngáp,
  • Danh từ: sự ngáp, sự lơ đễnh, không chú ý,
  • Danh từ: vật thúc đẩy; vật thúc dục,
  • / ´ɔskjulənt /, tính từ, (sinh vật học) cùng chung tính chất, trung gian về mặt tính chất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top