Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Camard” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.076) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dilətəri /, Tính từ: chậm chạp, lề mề, trễ nải, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, backward , behindhand...
  • / ´tʃə:tʃ¸wɔ:dən /, Danh từ: uỷ viên quản lý tài sản của giáo hội, Ống điếu dài bằng đất sét ( (cũng) churchwarden's pipe),
  • / ´tʃʌminis /, danh từ, sự gần gũi, sự thân mật, sự thân thiết, Từ đồng nghĩa: noun, closeness , companionship , comradeship , familiarity , fellowship , intimacy
  • Thành Ngữ:, far churchyard, nhiều người chết
  • / ´kauədis /, Danh từ: tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát, Từ đồng nghĩa: noun, moral cowardice, tính sợ chống đối, tính sợ người ta không...
  • focmanđehyt sunfoxylat, focmanđehyt sunphoxylat,
  • nhựa focmanđehyt melamin, nhựa melamin focmanđehyt,
  • ngân hàng canada (ngân hàng trung ương canada),
  • / ʌn´lə:nid /, tính từ, dốt nát, Từ đồng nghĩa: adjective, illiterate , nescient , uneducated , uninstructed , unschooled , untaught , unstudious , backward , ignorant , instinctive , natural , uncivilized...
  • sự câm-điếc,
  • bậc caradoc,
  • cam/đòn hở,
  • Thành Ngữ:, churchyard cough, cơn ho thấy chết, cơn ho gần chết
  • Idioms: to go backwards, Đi giật lùi, đi lùi lại, thoái lui
  • phương trình richardson-dushman,
  • hiệu ứng richardson,
  • nhựa ure focmanđehyt,
  • viết tắt, công ty phát thanh canada ( canadian broadcasting corporation),
  • focmanđehyt sunfoxylate, focmanđehyt sunphoxylat,
  • / frentʃ-kə´neidiən /, Danh từ: người canađa nói tiếng pháp; người canađa gốc pháp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top