Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Carry on about” Tìm theo Từ | Cụm từ (205.114) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, get ( oneself ) into/be in a stew ( about something ), (thông tục) đứng ngồi không yên
  • Thành Ngữ:, sick at ( about ), (thông tục) đau khổ, ân hận
  • Idioms: to be concerned about sb, lo lắng, lo ngại cho người nào
  • Idioms: to go about one 's lawful occasion, làm công việc mình trong phạm vi hợp pháp
  • Idioms: to go gaping about the streets, Đi lêu lổng ngoài đường phố
  • Idioms: to go about one 's usual work, lo công việc theo thường lệ
  • Thành Ngữ:, to know a hawk from a handsaw, o know one's way about
  • Thành Ngữ:, refresh one 's/ somebody 's memory ( about somebody / something ), gợi nhớ lại
  • Thành Ngữ:, to stir up a nest of hornets, to bring a hornet's nest about one's ears
  • Idioms: to be unalarmed about sth, không lo sợ về chuyện gì
  • / im'pɔ:təntli /, Phó từ: quan trọng, trội yếu, to strut about importantly, đi khệnh khạng ra vẻ quan trọng
  • Thành Ngữ:, to be ( look ) rosy about the gills, trông hồng hào khoẻ mạnh
  • Phó từ: liên miên, không ngớt, your mother complains about you everlastingly, mẹ anh không ngớt lời than phiền về anh
  • Thành Ngữ:, to make no bones about ( of ), không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm
  • Thành Ngữ:, there is neither rhyme reason about it, cái đó chẳng có nghĩa lý gì
  • Idioms: to be a bit groggy about the legs , to feel groggy, Đi không vững, đi chập chững
  • Thành Ngữ:, not to have the first idea about sth, không có chút khái niệm nào về điều gì
  • Idioms: to be hazy about sth, biết, nhớ lại việc gì lờ mờ, không rõ, không chắc
  • Thành Ngữ:, not to breathe a word about sth, không hé môi về điều gì
  • Thành Ngữ:, not want to know ( about something ), không muốn dây vào, né tránh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top