Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Celature” Tìm theo Từ | Cụm từ (353) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhiệt độ hút, saturated suction temperature, nhiệt độ hút bão hòa
  • nhiệt độ làm lạnh, low refrigerating temperature, nhiệt độ làm lạnh thấp
  • nước vào, entering water temperature, nhiệt độ nước vào
  • bảo quản lạnh, cool-storage temperature, nhiệt độ bảo quản lạnh
  • nước tháp giải nhiệt, cooling tower water temperature, nhiệt độ nước tháp giải nhiệt
  • / ¸premə´tjuəriti /, như prematureness, Kinh tế: sự chín sớm, sự chín tới,
  • nhiệt độ kelvin, kelvin temperature scale, thang nhiệt độ kelvin
  • hệ thống bù, bộ sửa, mạng bù, temperature-compensating network, mạng bù nhiệt
  • nhiệt độ lạnh, cool temperature display, tủ trưng bày nhiệt độ lạnh
  • nhiệt độ hóa mềm, vicat softening temperature, nhiệt độ hóa mềm vicat
  • giới hạn nhiệt độ, lower temperature limit, giới hạn nhiệt độ dưới
  • không khí ra, effluent air temperature, nhiệt độ không khí ra
  • thang màu, thang màu, temperature colour scale, thang màu nhiệt độ
  • không ổn định, nonsteady flow, dòng không ổn định, nonsteady temperature, nhiệt độ không ổn định
  • bể nước, chilled-water bath, bể nước lạnh, constant temperature water-bath, bể nước nhiệt độ không đổi
  • nhiệt độ môi trường, atmospheric [environmental] temperature, nhiệt độ môi trường (xung quanh)
  • nhiệt độ ngọn lửa, theoretical flame temperature, nhiệt độ ngọn lửa lý thuyết
  • nhiệt độ sản phẩm, steady product temperature, nhiệt độ sản phẩm ổn định
  • nhiệt độ bức xạ, total radiation temperature, nhiệt độ bức xạ toàn phần
  • nhiệt độ sôi, low-boiling temperature, nhiệt độ sôi thấp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top