Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Duke in” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.869) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´noublmən /, Danh từ: người quý tộc, người quý phái, Từ đồng nghĩa: noun, archduke , aristocrat , baron , baronet , count , duke , earl , emperor , gentleman...
  • / dju:k /, Danh từ: công tước, quận công (tước được ban trong triều đình việt nam), (từ lóng) nắm tay, nắm đấm, to dine with duke humphrey
  • / ¸self´edjukeitid /, Tính từ: tự học, Kinh tế: tự học, a self-educated man, người tự học
  • thuyết dukler,
  • / lju´ki:miə /, Danh từ: (y học) bệnh bạch cầu, bệnh bạch cầu, aleukemic leukemia, bệnh bạch cầu không tăng bạch cầu, mast cell leukemia, bệnh bạch cầu tế bào bón, monocytic leukemia,...
  • / ¸koukeinai´zeiʃən /, danh từ, sự gây tê bằng côcain, sự điều trị bắng côcain,
  • tăng sinh mô bạch huyết, aleukemic lymphadenosis, bệnh tăng sinh mô bạch huyết không tăng bạch cầu
  • / in'vouker /, người khởi động,
  • / loukeitə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người quy định ranh giới (một khoảng đất, một khu mỏ...), định vị viên, thiết bị định vị dị vật, người định vị, bộ định...
  • Danh từ: ( the synoptic gospels) phúc âm nhất lãm (trong (kinh thánh) các sách phúc âm của matthew, mark và luke rất giống nhau còn của john lại rất khác),
  • u krukenberg (một tăng sinh ác tính phát triển nhanh ở một hay (thường hơn) ở cả hái buồng trứng),
  • / ´dʒu:k¸bɔks /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) máy hát tự động (cho đồng tiền vào khe, máy sẽ chạy), Toán & tin: juke-box,
  • / 'bukei /, Danh từ: bó hoa, hương vị (rượu); hương thơm phảng phất, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời chúc mừng, Kinh tế: hương vị, Từ...
  • / flu /, Danh từ: lưới đánh cá ba lớp mắt, nùi bông, nạm bông, Ống khói, (kỹ thuật) ống hơi, Danh từ ( (cũng) .fluke): Đầu càng mỏ neo, Đầu đinh...
  • / bɔ:n /, Từ đồng nghĩa: adjective, braved , carried , endured , narrow , produced , rode , tolerated , toted
  • / ´kroukei /, Danh từ: (thể dục,thể thao) crôkê, bóng vồ,
  • đậu atduki,
  • như lukewarmness,
  • máy trennschaukel,
  • / kən'voukeitə /, Danh từ: người triệu tập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top