Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Duke in” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.869) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phản ứng nguyên tử, phản ứng hạt nhân, induced nuclear reaction, phản ứng hạt nhân cảm ứng, induced nuclear reaction, phản ứng hạt nhân nhân tạo, nuclear reaction channel, kênh phản ứng hạt nhân, secondary nuclear...
  • / ʌη´geinlinis /, danh từ, dáng điệu long ngóng, dáng điệu vụng về, vẻ không duyên dáng, vẻ vô duyên,
  • / pə´reid /, Danh từ: sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc diễu binh, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh; thao trường (như) parade ground, công viên; phố có nhiều cửa hiệu, Đang phô...
  • / 'greisful /, Tính từ: có duyên, duyên dáng, yêu kiều, phong nhã, thanh nhã, Kỹ thuật chung: duyên dáng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´pritili /, phó từ, một cách xinh đẹp, một cách duyên dáng, decorated the room very prettily, trang hoàng căn phòng rất xinh đẹp, smiled prettily, mỉm cười một cách duyên dáng
  • / ə´luəriη /, tính từ, quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, duyên dáng; làm say mê, làm xiêu lòng, Từ đồng nghĩa: adjective, beguiling , bewitching , captivating , charming , enticing...
  • duyệt theo trang, màn hình tìm duyệt,
  • chu trình (trình tự) mua sắm, chu trình mua sắm bao gồm các khâu chính như: lập kh; thông báo sơ tuyển; chuẩn bị hsmt; sơ tuyển; mời thầu; nhận hsdt; mở thầu; xét thầu; trình duyệt; thẩm định; phê duyệt...
  • Tính từ: long ngóng, vụng về, không duyên dáng, vô duyên, Phó từ: một cách vụng về; một cách lóng ngóng,...
  • bộ chuyển đổi đo, bộ chuyển đổi đo lường, máy biến áp đo lường, electric measuring transducer, bộ chuyển đổi đo lường điện, electric measuring transducer, bộ chuyển đổi đo lường điện
  • / 'næmbi'pæmbi /, Tính từ: nhạt nhẽo vô duyên; màu mè, điệu bộ, Đa sầu, đa cảm, Danh từ: lời nói nhạt nhẽo vô duyên; câu chuyện nhạt nhẽo vô...
  • / ¸rætifi´keiʃən /, Danh từ: sự thông qua, sự phê chuẩn, Kinh tế: duyệt y, phê chuẩn, phê duyệt, thông qua, Từ đồng nghĩa:...
  • dòng tự cảm, dòng ứng, dòng điện cảm ứng, dòng cảm ứng, dòng điện cảm ứng, break-induced current, dòng cảm ứng ngắt, geo-magnetically induced current, dòng điện cảm ứng điạ từ
  • / ʌη´greisful /, Tính từ: không có duyên, không duyên dáng, không yêu kiều, không phong nhã, không thanh nhã, Từ đồng nghĩa: adjective, clumsy , gawky , graceless...
  • trình duyệt ie,
  • trình duyệt ie,
  • màn hình duyệt trước,
  • tài sản cố định hữu hình, schedule of tangible fixed assets, bảng liệt kê tài sản cố định hữu hình
  • (viết tắt mc ) a person who introduces guests or entertainers at a formal occasion,
  • trình duyệt bộ đệm tạm thời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top