Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn check” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.030) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ chỉ báo kiểm tra, overflow check indicator, bộ chỉ báo kiểm tra tràn, read/ write check indicator, bộ chỉ báo kiểm tra đọc ghi, sign check indicator, bộ chỉ báo kiểm tra dấu
  • Thành Ngữ:, to keep a check on, check
  • Thành Ngữ:, to check in, ghi tên khi đến
  • check of battery charge with a voltmeter., kiểm tra điện áp nạp ắc quy,
  • danh từ, sự được toàn quyền hành động, Từ đồng nghĩa: noun, to give somebody carteỵblanche, cho ai được phép toàn quyền hành động, blank check , franchise , free hand , free rein ,...
  • Thành Ngữ:, to check out, ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc)
  • đặt thuê (tại khách sạn) và ký sổ khi đến, đưa hành lý vào phòng kiểm tra, ghi hiện diện, Từ đồng nghĩa: verb, check in (to...), ghi hiện diện (khi đến xưởng), appear , sign...
  • ghi tên khi ra về, thanh toán hóa đơn, thanh toán hóa đơn khi ra về, check out (to...), thanh toán hóa đơn (khi rời khách sạn, nhà hàng,siêu thị...)
  • check to determine if current is discharging across top of battery case., kiểm tra sự rò rỉ của ắc qui,
  • phép kiểm tra tổng, sự kiểm tra tổng, kiểm tra tổng, sum check digit, chữ số kiểm tra tổng
  • / 'tʃek'ʌp /, Nghĩa chuyên ngành: nghiệm thu, Từ đồng nghĩa: noun, check , inspection , perusal , scrutiny , study , view , exam
  • van điều khiển (một chiều), kiểm tra valve, van chặn quay ngược lại, van kiểm soát, van cản, van chặn, van chặn về, van điều tiết, van đóng, van hãm, van khóa, van kiểm tra, van một chiều, horizontal check valve,...
  • trạm kiểm tra, điểm khống chế, điểm kiểm tra, mốc chuẩn, điểm thử, trạm kiểm tra, check point start, khởi động điểm kiểm tra
  • kiểm tra độ dư vòng, kiểm dư vòng, kiểm tra dư thừa vòng, crc ( cyclic redundancy check ), kiểm tra độ dư vòng-crc
  • check and adjusting the tightness of automatic transmission band for proper automatic transmission shifting and driving conditions., Điều chỉnh phanh dải (dùng trong hộp số tự động, để việc chuyển số được thực hiện đúng),...
  • mã kiểm tra, error check code (ecc), mã kiểm tra lỗi
  • / tʃek-aut /, Danh từ: sự thanh toán tiền khách sạn, quầy thu tiền, kiểm tra, hiệu chỉnh, sự hiệu chỉnh, sự kiểm tra, sự kiểm tra, sự hiệu chỉnh, sự kiểm nghiệm, check out...
  • Thành Ngữ:, to check up, kiểm tra, soát lại; chữa (bài)
  • kiểm tra tràn, sự kiểm tra tràn, kiểm tràn, overflow check indicator, bộ chỉ báo kiểm tra tràn
  • Phó từ: làm chiếu lệ, làm đại khái, qua loa, có hình thức; hời hợt, check the luggage perfunctorily, kiểm tra hành lý đại khái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top